15 thg 6, 2015
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2021 · 1. The apple of someone's eye. Meaning: Một người hay vật được yêu thương, trân trọng hơn bất kì ... 5. Before/in front of someone's... · 23. In the blink of an eye
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh với từ Eyes · Can't take your eyes off somebody/something · Shut/close your eyes · Keep an eye on somebody/something · Not believe your eyes.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2017 · Thành ngữ tiếng Anh với từ Eyes/Eye · 1. Can't take your eyes off somebody/something → không thể rời mắt khỏi ai/cái gì · 2. Shut/close your eyes
Xem chi tiết »
Catch Someone's Eye = bắt gặp ánh mắt ai đó, làm ai đó phải chú ý. I caught the waitperson's eye. He'll be with us shortly. ; Cry One's Eyes Out = khóc sưng cả ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · With the naked eye = with the eye alone: bằng mắt thường ; To have an eye for something: có mắt thẩm mỹ ; One's eyes pop out of ones's head: bị ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu thành ngữ tiếng Anh · be all eyes · before/in front of somebody's (very) eyes · be up to your eyes in something · cast/run an eye/your eyes over ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2013 · An eye for an eye = vengeance. As far as the eye can see = as far as one can see. Your eyes are bigger than your stomach = you can't eat all ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ thú vị với "EYES" ... Feast one's eyes on: Nhìn vào thứ gì với vẻ ngạc nhiên, tròn mắt nhìn. One's eyes pop out of ones's head: Bị làm ngạc nhiên, ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2012 · Những thành ngữ sử dụng ngôn ngữ một cách nghĩa bóng hơn là nghĩa đen. Nếu bạn có thể 'do something with your eyes closed', ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2015 · EYES IDIOMS - các thành ngữ với từ 'mắt' · 1- Keep your eyes peeled = xem rất chăm chú · 2- Keep an eye out for = theo dõi ai, cái gì · 3- Eye up = ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · IELTS VOCABULARY: 8 COMMON EYES IDIOMS & phrases - 8 thành ngữ và các cụm từ phổ biến đi với EYES (đôi mắt)-IELTS Trang Bec - Trung tâm ...
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like to turn a blind eye, to have eyes in the back of your head, to see eye to eye (on sth/ with ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2015 · Ví dụ: Feast your eyes on the dessert buffet! (Nhìn bữa tiệc đứng với các món tráng miệng. ) One's eyes pop out of ones's head: bị làm ngạc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thành Ngữ Với Eyes
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ với eyes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu