Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [10] | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
[Loạt bài về thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]
BESIDE THE POINT
Không liên quan đến chủ đề mà bạn đang bàn luận (irrelevant to the subject you are discussing)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
Không liên quan…
Ví dụ:
🔊 Play
Your excuse for not giving me your homework on Monday is beside the point. It was due the Friday before.
Lý do của cậu về việc không nộp bài vào thứ Hai là không liên quan. Hạn nộp bài là thứ Sáu tuần trước.
🔊 Play
Her argument that she needed a new dress for the dance was beside the point. We simply couldn’t afford one.
Lập luận của cô ấy rằng cô ấy cần một bộ váy mới cho tiết mục nhảy là không liên quan. Đơn giản vì chúng tôi không thể thu xếp được.
🔊 Play
The judge decided that the lawyer’s argument was beside the point, and told the jury to disregard it.
Thẩm phán quyết định là lập luận của luật sư không liên quan, và yêu cầu bồi thẩm đoàn bác bỏ.
BLOW/RUN HOT AND COLD
Nghĩa đen:
Lúc nóng lúc lạnh
Nghĩa rộng:
Có tình cảm, cảm xúc không rành mạch về vấn đề gì đó (to have mixed or inconsistent feelings about something)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
thất thường, sớm nắng chiều mưa, nay thế này mai thế khác, đắn đo, phân vân, lưỡng lự, do dự, chần chừ…
Ví dụ:
🔊 Play
I don’t understand Jack. One day he’s really nice to me, and the next day he couldn’t care less. He blows hot and cold.
Tôi không hiểu nổi Jack. Hôm nay anh ấy rất tử tế với tôi, nhưng hôm sau thì quá là người dưng. Anh ấy thật là thất thường.
Cách dùng:
Không có gì đặc biệt.
Lưu ý:
Trật tự hot and cold, không dùng cold and hot.
BORN YESTERDAY
(đôi khi dùng: born last night)
Nghĩa đen:
Được sinh ra hôm qua
Nghĩa rộng:
Như trẻ con (naïve)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
Như trẻ con…
Ví dụ:
🔊 Play
Do you really think you can fool me? I’m not that dumb. I wasn’t born yesterday, you know.
Cậu nghĩ là cậu có thể lừa tôi à? Tôi không ngờ nghệch đến thế đâu. Tôi không phải là trẻ con.
🔊 Play
Philip is going to get hurt if he goes on trusting everyone the way he does. He never suspects that people make friends with him just because he is rich. He acts like he was born yesterday.
Philip sẽ lĩnh đủ nếu cứ tiếp tục tin tưởng tất cả mọi người như thế. Ông ấy không bao giờ nghi ngờ rằng người ta kết bạn với ông ta chỉ vì ông ta giàu có. Ông ta hành xử cứ như trẻ con.
Thành ngữ so sánh: wet behind the ears
Thành ngữ born yesterday hàm ý: một người nào đó không học được cách nghi ngờ người khác.
Thành ngữ wet behind the ears hàm ý: không có kinh nghiệm; còn born yesterday hàm ý “dễ bị lừa”.
DIAMOND IN THE ROUGH
Nghĩa đen:
Một viên kim cương còn thô, chưa mài giũa.
Nghĩa rộng:
Một người không hào nhoáng nhưng có tiềm năng (an unpolished or unsophisticated person that has potential)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
tài năng giấu mình, tài năng chưa khai quật, tiềm năng, ngọc trong đá…
Ví dụ:
🔊 Play
Liz must have seen that Tim was a diamond in the rough, because she asked him out, and now they’re getting married.
Liz chắc chắn đã nhìn thấy tiềm năng của Tim, vì cô ấy chủ động hẹn hò với cậu ấy, và bây giờ thì họ sắp cưới rồi.
🔊 Play
He’s a diamond in the rough, a little hard to take at times, but very smart.
Anh ta là một tài năng chưa được khai quật đấy, đôi khi khó chơi, nhưng rất thông minh.
Cách dùng:
Không có gì đặc biệt.
FEEL THE PINCH
Nghĩa đen:
Cảm nhận được cái cấu, cái véo; cảm nhận được sự túng quẫn
Nghĩa rộng:
Có ít tiền hơn thông thường, và ít hơn mức mà một người cho là đủ (to have less money than one used to have, and less than one feels is necessary)
Tiếng Việt cũng có cách nói tương tự:
cảm thấy khó khăn, cảm thấy túng quẫn…
Ví dụ:
🔊 Play
The government raised taxes so much that even the rich began to feel the pinch.
Chính phủ tăng thuế cao tới mức mà ngay cả lớp người giàu cũng bắt đầu cảm thấy khó khăn.
🔊 Play
When we had to pay for the university education of all three of our children at the same time, we really felt the pinch.
Khi chúng tôi phải thanh toán tiền học đại học cho cả ba đứa cùng lúc, chúng tôi thực sự cảm thấy túng quẫn.
Thành ngữ tương đồng:
strapped for cash (thiếu tiền – not having enough money)
Cách dùng:
Không có gì đặc biệt.
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Your excuse for not giving me your homework on Monday is beside the point. It was due the Friday before.
🔊 Play
I don’t understand Jack. One day he’s really nice to me, and the next day he couldn’t care less. He blows hot and cold.
🔊 Play
Do you really think you can fool me? I’m not that dumb. I wasn’t born yesterday, you know.
🔊 Play
He’s a diamond in the rough, a little hard to take at times, but very smart.
🔊 Play
The government raised taxes so much that even the rich began to feel the pinch.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- BESIDE THE POINT
- BLOW/RUN HOT AND COLD
- BORN YESTERDAY
- DIAMOND IN THE ROUGH
- FEEL THE PINCH
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: ROCK THE BOAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...A PARTY ANIMAL là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: A CAN OF WORMS; OPEN A CAN OF WORMS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: IN A RUT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: PUSH THE ENVELOPE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng trong thực tế: NOT RING TRUE. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in the right contexts ...more... 105SHARESShareTweetTừ khóa » Một Sớm Một Chiều Idiom
-
Một Sớm Một Chiều Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
MỘT SỚM MỘT CHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'một Sớm Một Chiều' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
In One Day - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
In One Day - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
"một Sớm Một Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Sớm Một Chiều Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
10 Idioms Thông Dụng Trong Tiếng Anh Nhất định Phải Biết
-
Định Nghĩa Của Từ 'một Sớm Một Chiều' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Tổng Hợp 1001 Idioms Tiếng Anh Theo Chủ đề Hay Nhất - RES
-
65 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh (idioms) Thông Dụng - Ms Hoa Giao Tiếp
-
[PDF] Thành Ngữ Có Con Số Trong Tiếng Hán Hiện đại Và Một Số Kiến Nghị ...
-
Overnight Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First