Thành Ngữ Tiếng Anh Về "thời Gian" - Englishguide

Skip to content THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ THỜI GIAN

Thành ngữ tiếng anh về thời gian là những thành ngữ thông dụng cũng rất gần gũi với chúng ta trong giao tiếp hàng ngày. Cùng EG học các thành ngữ dưới đây để giúp các bạn bổ sung và làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.

1.Time is money (Thời gian là vàng bạc)

2.The time is ripe (Thời cơ đã đến)

3.Time flies like an arrow (Thời gian thấm thoắt thoi đưa)

4.Better late than never (Muộn còn hơn không)

5.Time and tide waits for no man (Thời gian không chờ đợi ai)

6.Let bygones be bygones (Đừng nhắc lại chuyện cũ)

7.Time is the great healer (Thời gian chữa lành mọi vết thương)

8.Every minute seem like a thousand (Mỗi giây dài tựa thế kỷ)

9.Against the clock (Chạy đua với thời gian)

10.Time is the rider that breaks youth (Thời gian tàn phá tuổi trẻ)

11.Slow and steady wins the race (Chậm nhưng chắc)

Post navigation Previous PostNext Post

Leave a Comment Cancel Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Type here..

Name*

Email*

Website

  • Hide similarities
  • Highlight differences
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar Compare

Từ khóa » Tiếng Anh Nói Về Thời Gian