Thành Thạo Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Thời Gian Như Người Bản Ngữ ...
Có thể bạn quan tâm
“Bây giờ là mấy giờ?” là câu hỏi cửa miệng hàng ngày của rất nhiều người. Tuy nhiên giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Anh không phải luôn dễ dàng với người học bởi sự khác nhau trong từng cách trả về giờ hơn hoặc kém. Vì vậy, đừng chần chừ bỏ túi ngay những chia sẻ trong bài viết sau của Step Up để giải đáp những thắc mắc liên quan tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian cũng như cách diễn đạt thời gian tự nhiên nhất nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp nói thời gian
- 2. Cách diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian
- 3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng
1. Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp nói thời gian
Cũng như trong tiếng Anh giao tiếp về ăn uống, câu hỏi về thời gian là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Vì vậy đừng bỏ qua các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về thời gian thường dùng sau nhé!
Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về thời gian
- Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi bây giờ là mấy giờ được không?
- Do you have the time? Bạn có biết bay giờ là mấy giờ rồi không?
- Have you got the time? Bạn biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
- Do you happen to have the time? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
- Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
- What’s the time? Bây giờ là mấy giờ nhỉ?
- What time is it? Mấy giờ rồi nhỉ?
Mẫu câu trả lời tiếng anh giao tiếp về thời gian
Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:
- It’s: bây giờ là …
Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)
- about: khoảng … giờ
Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)
- almost: gần … giờ
Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)
- just gone: hơn … giờ
Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)
- exactly: chính xác là … giờ
Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)
Mẫu câu trả lời khi không rõ thời gian
Trong trường hợp bạn cũng không rõ thời gian ở hiện tại là mấy giờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian khác như:
- Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh.
- Sorry, my phone is out of battery. – Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
- I’m sorry, I don’t have a watch here. – Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây
- Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
2. Cách diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian
Trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, chúng ta thường bắt gặp rất nhiều trường hợp nói về thời gian nhanh hoặc kém. Vậy làm sao để trả lời các câu hỏi về kiểu giờ này một cách dễ dàng và tự nhiên như người bản ngữ? Hãy cùng tham khảo một số cấu trúc cũng như các cách diễn đạt thời gian dưới đây để giúp bạn xử lý các câu hỏi một cách tự tin hơn nhé.
Những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian
1. Cách nói giờ chẵn
Cấu trúc: số giờ + o’clock
Ví dụ:
- two o’clock => 2 giờ đúng
- five o’clock => 5 giờ đúng
2. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém
Cấu trúc: số giờ + số phút
Ví dụ:
- 2h58 => two fifty-eight
- 4h50 => four fifty
3. Cách nói giờ hơn (số phút <30)
Cấu trúc: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
- 5h20 => twenty past five
- 4h10 => ten past four
4. Cách nói giờ kém (số phút >30)
Cấu trúc: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
- 3h55 => five to four
- 2h50 => ten to three
Đặc biệt, đối với cách nói giờ kém, chúng ta cần để ý:
Số phút (trong từ tiếng Anh) = 60 – Số phút (trong từ tiếng Việt)
Số giờ (trong từ tiếng Anh) = Số giờ (trong từ tiếng Việt) + 1
5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh
– Trong tiếng anh giao tiếp nói về thời gian, với các khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói “a quarter past/a quarter to”.
Ví dụ:
- 8h15: It’s a quarter past eight.
- 11h45: It’s a quarter to twelve.
– Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút chúng ta sử dụng “half past”
Ví dụ:
- 4h30: It’s half past four
- 2h30: It’s half past two
Những lưu ý trong Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh
Hãy lưu ý những cách diễn đạt sau khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian nhé!
- Sử dụng cấu trúc: “It’s + time” để trả lời cho câu hỏi What’s the time /What time is it?
- Sử dụng “at + time” ở câu trả lời khi bạn muốn nói tới thời gian thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
- Khi nói một giờ cụ thể trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng a.m. (Ante Meridiem)
- Khi nói một giờ cụ thể sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng
Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian một cách thuần thục như người bản ngữ, việc củng cố thêm bộ từ vựng liên quan thời gian cũng là một cách học rất hiệu quả. Cùng ghé thăm bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về thời gian của Step Up ngay sau đây để mở rộng vốn từ của mình nhé!
A. Từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị
Khi nhắc tới tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thì từ vựng theo đơn vị luôn là một chủ điểm quan trọng. Hãy cùng ghi chép lại một số từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị quan trọng sau nhé.
1.second | /ˈsek.ənd/ | Giây |
2.Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
3. Hour | /aʊr/ | Tiếng |
4. Week | /wiːk/ | Tuần |
5. Decade | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
6. Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
7. Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần |
8. Month | /mʌnθ/ | Tháng |
9. Year | /jɪr/ | Năm |
10. Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỳ |
B. Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày
Các từ vựng chỉ buổi trong ngày thường được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian. Cùng điểm qua lại một số từ vựng phổ biến nhất nhé.
1. Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
2. Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
3. Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
4. Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | Nửa đêm |
5. Dusk | /dʌsk/ | Hoàng hôn |
6. Dawn | /dɑːn/ | Bình minh |
C. Từ vựng tiếng Anh về các trạng từ chỉ tần suất
Thay vì nói một mốc thời gian cụ thể, chúng ta cũng có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian để miêu tả mức độ thường xuyên của hành động.
1. Never | /ˈnev.ɚ/ | Không bao giờ |
2. Often | /ˈɒf.tən/ | Thường xuyên |
3. Occasionally | /əˈkeɪʒ.nəl.i/ | Thỉnh thoảng |
4. Rarely | /ˈrer.li/ | Hiếm khi |
5. Normally | /ˈnɔːr.mə.li/ | Thường xuyên |
6. Alway | /ˈɑːl.weɪz/ | Luôn luôn |
7. Sometimes | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng |
8. Seldom | /’seldəm/ | Ít khi |
9. Usually | /’ju:ʒəli/ | Thường xuyên |
Trên đây là bài viết tổng hợp tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng nhất. Hy vọng những mẫu câu về thời gian cũng như bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích cho việc học giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả nhất. Đừng quên khám phá phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng của mình mỗi ngày nhé. Step Up chúc bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngay
Từ khóa » Tiếng Anh Nói Về Thời Gian
-
Cách Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Những Cách Nói Về "THỜI GIAN" Trong Tiếng Anh Bạn đã Biết Chưa
-
Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian đầy đủ Nhất - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Paris English
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về "thời Gian" - Englishguide
-
Những Câu Nói Hay Về Thời Gian Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Khiến Bạn ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian (idiom Về Time) Hay Và ý Nghĩa - Prep
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Thời Gian - TOPICA Native
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Về Thời Gian [ĐƠN GIẢN] - Hack Não
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Thời Gian Chuẩn Nhất