Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc (phần 1) - Languagelink
Có thể bạn quan tâm
Bạn muốn nói tôi hết sạch tiền nhưng thay vì nói câu hoàn chỉnh, các bạn có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt ý mình muốn nói. Vậy thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thường dùng nhất là những câu thành ngữ nào. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để vận dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé.
Những câu thành ngữ tiếng Anh hay về tiền
Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc
– money doesn’t grow on tree: đừng nên sử dụng tiền một cách phung phí vì chúng không phải tự nhiên mà có.
Ex: “Mum, I’d like a new bike.” “I’ll have to think about it – money doesn’t grow on trees, you know!”
– easy money: số tiền kiếm được dễ dàng mà không phải lao động cật lực.
Ex: Just only five minutes to make easy money with online surveys.
– money is no object: tiền không thành vấn đề, ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể có/làm những gì họ thích.
Ex: Jenny travels around the world as if money were no object.
– money talks: có tiền có quyền, ý nói người nào có tiền sẽ có quyền lực và sức ảnh hưởng hơn những người khác.
Ex: Money talks in today’s harsh economic climate.
– have money to burn: ý nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình.
xem ngay: Học 7 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vậtEx: I don’t know what her job is but she certainly seems to have money to burn.
– throw your money around / about: (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn.
Ex: We have to pay lots of bills honey. Please don’t throw your money around.
– time is money: thời gian là vàng bạc, ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, do đó không nên lãng phí thời gian.
Ex: Remember that time is money!
Hãy nhớ kỹ thời gian chính là vàng bạc!
– spend money like water: tiêu tiền như nước, ý nói sử dụng tiền bạc một cách phung phí.
Ex: I can’t stand you anymore. You spend money like water.
– Cheapskate: Kẻ bần tiện
Ex: Our boss never gives us a Christmas bonus; he is a bigger cheapskate than Ebenezer Scrooge.
Học tiếng Anh qua các câu thành ngữ
– Cold Hard Cash: Tiền xu
Ex: I don’t have a card, so I paid for everything in cold hard cash.
– Cut-rate: Giá hạ (không nhất thiết mang nghĩa tích cực)
Ex: The engine lasted only two more weeks after that cut-rate mechanic worked on it.
– Dime a Dozen: Rất phổ biến
Ex: Cut-rate auto dealerships are a dime a dozen since the economy started going bad.
– Dutch Treat: Cùng nhau đi ăn nhưng phần ai người ấy trả.
Ex: The group of friends met for a Dutch treat at a nearby restaurant.”
– To Feel Like a Million Bucks (or Dollars): Trông rất tuyệt
Ex: Mary had been sick, but she now felt like a million bucks.
xem ngay: Từ vựng tiếng Anh xin việc cho người ngành luật – Phần 2– To Go Broke: Hết tiền, nhẵn túi, cháy túi, phá sản
Ex: Do a lot of research before starting a business or you will go broke in the first year.
– To Grease Your Palm: Hối lộ hoặc boa
Ex: When I greased the waitress’ palm, she gave us a nice seat by a window.
– Hit the Jackpot: Vớ bở, thành công lớn
Ex: Ted played the lottery and hit the jackpot.
– In the Red: Bị lỗ
Ex: The company closed after running in the red for over a year.
Với những thành ngữ tiếng Anh về tiền mà chúng tôi giới thiệu ở trên, người bản ngữ rất thường sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vì thế các bạn nên học thuộc và vận dụng càng nhiều càng tốt nhé, như thế sẽ nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn đó.
Từ khóa » Thành Ngữ Về Tiền Bằng Tiếng Anh
-
10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Thông Dụng Nhất Hiện Nay - Prep
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền - Tuyệt Chiêu Trở Nên Hài Hước Khi ...
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Money' - E
-
25 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc Vô Cùng Thú Vị - Pasal
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Money - LeeRit
-
THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN BẠC - Langmaster
-
Idioms About Money – Thành Ngữ Cực Chất Về Chủ đề Tiền Bạc ...
-
Những CÂU TỤC NGỮ Về TIỀN BẠC... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Về Tiền
-
" Kiếm Nhiều Tiền Trong Tiếng Anh Về Tiền, Từ Vựng Tiếng Anh Về ...
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc