Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của expensive. ... Trái nghĩa của expensive · expensive Thành ngữ, tục ngữ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ expensive. ... dari expensive Từ trái nghĩa của expensive từ trái nghĩa với expensive sinonim dari ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · expensive ý nghĩa, định nghĩa, expensive là gì: 1. costing a lot of money: ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... Phát âm của expensive là gì? · Expensively · Xem thêm
Xem chi tiết »
Các thành ngữ hoc tieng Anh liên quan đến tiền quả là quan trọng, ... Hãy cùng Langmaster khám phá các thành ngữ liên quan đến tiền bạc bằng tiếng Anh nhé!
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2012 · Thực tế, nghĩa của expensive và pricey (đắt) giống nhau, tuy nhiên pricey có vẻ ít trang trọng (more informal) hơn expensive. ♥ This hotel is ...
Xem chi tiết »
* She's rolling in it. Cô ta rất giàu. + Những thành ngữ có liên quan đến đắt (expensive) và rẻ (cheap). * We really splashed out on our new car ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2015 · Trong bài này, Mika sẽ chia sẻ với bạn những thành ngữ vui thường được ... to have to break the bank to buy it because it's so expensive.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "expensive" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của expensive. ... Đồng nghĩa: costly, dear, high-priced, ... expensive Thành ngữ, tục ngữ ...
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng làm quen với những thành ngữ phổ biến nhất và dễ gặp nhất nào! ... This idiom is used when something is very expensive.
Xem chi tiết »
Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object). Đề mục thứ hai được so sánh có thể được bỏ qua nếu nó đã rõ ràng trong ngữ cảnh đó (ví dụ ...
Xem chi tiết »
(Ở đây cho thấy bạn rất tán thành với ý tưởng đó). Ví dụ 3: My friend Dave is an awesome single guy. You guys would be perfect for each other! Bạn tôi Dave là ...
Xem chi tiết »
high-dollar big-ticket high-dollar value very profitable high-priced sky-high costly extravagant pricey ritzy. Adjective. Excessive in degree or amount.
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2018 · Child: Mom, can you buy me this new toy? (Mẹ, mua cho con món đồ chơi mới này đi?) Mother: No, it's too expensive. Money doesn't grow on trees!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thành Ngữ Với Expensive
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ với expensive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu