Đồng Nghĩa Của Expensive - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đắt tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
Tính từ
luxurious classy exclusive posh affluent lavish high-priced costly extravagant fancy high overpriced pricey upscale valuable an arm and a leg at a premium big-ticket dear excessive exorbitant highway robbery holdup immoderate inordinate invaluable out of sight plush pretty penny rich ritzy sky-high steep stiff swank too high uneconomical unreasonableTừ trái nghĩa của expensive
expensive Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của expended Từ đồng nghĩa của expender Từ đồng nghĩa của expending Từ đồng nghĩa của expenditure Từ đồng nghĩa của expense Từ đồng nghĩa của expenses Từ đồng nghĩa của expensively Từ đồng nghĩa của expensiveness Từ đồng nghĩa của expensive possession Từ đồng nghĩa của expensive; rare Từ đồng nghĩa của experience antonim of expensive opposto di expensive expensive antonim dari contrario di expensive antonim dan sinonim dari expensive Từ trái nghĩa của expensive từ trái nghĩa với expensive sinonim dari kata expensive antonim dan sinonim too expensive more expensive trái nghĩa với từ nào expensive反义词 từ trái nghĩa với từ expensive sinonim kata expensive antonym of expensive trái nghĩa với expensive sinonim dari expensive tieng trai nghia voi ễpnsive tieng trai nghia voi expensive An expensive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with expensive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của expensiveHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Thành Ngữ Với Expensive
-
Expensive Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Expensive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN BẠC - Langmaster
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG 1.... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Những Câu Thành Ngữ Liên Quan... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
5 Cách Vui để Nói Một Cái Gì đó đắt Tiền Trong Tiếng Anh
-
EXPENSIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Expensive - Từ đồng Nghĩa
-
50 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - P1 - Pasal
-
So Sánh Và So Sánh Hơn Nhất | EF | Du Học Việt Nam
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đồng Nghĩa Của Very Expensive
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress