Expensive Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: Allowable expensive
  • (bảo hiểm) Xin phí hợp lý

English Vocalbulary

allowably Allowance allowance allowances Allowances and expences for corporation tax Allowances and expencess for income tax allowed allowed band allowed sequence allowedly allowing allows alloy alloy semiconductor alloy transistor alloyed alloying alloys antonim of expensive opposto di expensive expensive antonim dari contrario di expensive antonim dan sinonim dari expensive Từ trái nghĩa của expensive từ trái nghĩa với expensive sinonim dari kata expensive antonim dan sinonim too expensive more expensive trái nghĩa với từ nào expensive反义词 từ trái nghĩa với từ expensive sinonim kata expensive antonym of expensive trái nghĩa với expensive sinonim dari expensive tieng trai nghia voi ễpnsive tieng trai nghia voi expensive An expensive idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with expensive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ expensive

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Thành Ngữ Với Expensive