THANKS , MOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THANKS , MOM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch thanks , momcảm ơn mẹthanks momthank motherthank you mamathank you , momam thankful for my momcám ơn mẹthanks , momthank you momthank you mother

Ví dụ về việc sử dụng Thanks , mom trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks, Mom.Cám ơn mẹ.Yeah, thanks, Mom.Ừ, cảm ơn mẹ.Thanks, Mom.Cảm ơn, mẹ.Mmmm thanks mom..MV" Cảm ơn mẹ.Thanks Mom and Dad.Cảm ơn mẹ và bố.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa single momnew moma good momother momsa great mombusy mombad momsperfect mombusty momold momHơnSử dụng với động từmy mom said my mom died my mom used call your mommom gets my mom came tell your mommom loves working momask your momHơnHe said,"No thanks mom.Cậu nói:“ Không, cảm ơn mẹ.H, thanks, Mom.Ô, cám ơn mẹ.Know that ad…"Thanks Mom.Biết quảng cáo…" Cảm ơn mẹ.Thanks Mom! he says.Cảm ơn chị!- Tomi nói.And he said,"thanks, mom.Và nó nói rằng," Cám ơn, mẹ.Thanks, Mom. it's… it's great.Cám ơn mẹ. Tuyệt quá.I'm just going to keep-- yeah, thanks, mom.Tôi sẽ tiếp tục-- vâng, cảm ơn mẹ.Thanks Mom, she was thinking.Cảm ơn mẹ, cô thầm nghĩ.I'm pretty sure she wasn't talking about Jody, but thanks, Mom.Con tin chắc là bà ấy không nói về Jody, dù sao vẫn cảm ơn mẹ.Thanks Mom, you are the best.Cảm ơn mẹ, mẹ là tốt nhất.My mom told me about it, andthen bought it for me as a gift, thanks mom!Mẹ tôi nói với tôi về Skincell Pro, và sau đó mua nó cho tôi nhưmột món quà, nhờ mẹ!Thanks Mom, so glad that you.Cảm ơn mom, mình rất mừng.My mother cooks dinner for my family andmy wife can only say“Cam on, me!”(Thanks mom).Mẹ tôi nấu bữa tối cho gia đình tôi và vợ tôi chỉ cóthể nói“ cam on, tôi!”( Cảm ơn mẹ).Thanks mom for being strong.Thanks mama vì đã cực công ed.Thanks, Mom: I'm still learning.Cám ơn mom, mình sẽ học hỏi.Thanks, Mom, I love my bike.Cảm ơn mẹ, con thích chiếc xe lắm.Thanks Mom, for teaching me how to swim.Cảm ơn mẹ vì đã dạy tôi bơi.Thanks Mom, I will make this for you soon.Cảm ơn mom, em sẽ gửi sớm nhé ạ.Thanks, Mom, but we have already eaten..Cảm ơn mẹ, nhưng chúng con đã ăn rồi..So thanks Mom for your special guidance.Cảm ơn mẹ Hoàng Anh vì hướng dẫn cụ thể.Thanks, Mom, for always teaching me something.Cám ơn mẹ… vì luôn dạy cho con điều tốt.Thanks, mom, you're the best, you won't regret it..Cám ơn mẹ, mẹ à, con sẽ không hối hận..Thanks Mom for loving me more than life itself.Cám ơn mẹ vì đã yêu con hơn chính cuộc sống của mình.Thanks, Mom very good speed, especially so money!Cảm ơn, Mẹ tốc độ rất tốt, đặc biệt là tại vì vậy tiền!Thanks Mom and Dad for not loving us as much as those“other parents..Tôi giờ thầm cám ơn mẹ vì đã không“ thương con” như các bà mẹ khác. Kết quả: 30, Thời gian: 0.0801

Từng chữ dịch

thanksđộng từnhờthanksdanh từthanksthankthankscảm ơn bạnlời cảm ơnmomdanh từmẹmomconmama thanks largelythanks so

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt thanks , mom English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thank You Mom Là Gì