Tra từ 'tháo dỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "tháo dỡ" trong tiếng Anh. tháo động từ. English.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 6 của tháo dỡ , bao gồm: dismantle, dismantling, dismount . Các câu mẫu có tháo ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phá dỡ tịnh tiến thành: demolition . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy phá dỡ ít nhất 57 lần. phá ...
Xem chi tiết »
PHÁ DỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; demolition · demolition ; demolishing · phá huỷ ; dismantling · phá hủy ; dismantlement · việc tháo dỡ bãi ; demolished.
Xem chi tiết »
tháo dỡ tháp (khoan): dismantling of derrick ... nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển ... người tháo dỡ tài sản (của công ty làm ăn thua lỗ) ...
Xem chi tiết »
Cảm ơn anh. Alo hoàn toàn không thu phí của khách hàng cần sử dụng dịch vụ. Anh chị có thể thoải mái để tìm liên hệ mà không lo lắng mất phí trung gian nhé.
Xem chi tiết »
Translation for 'tháo dỡ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nhà | Phải bao gồm: nhà
Xem chi tiết »
break down, Defective Materials and Work, disassemble, dismantling, Plant, Removal of, remove, take down, Bị thiếu: cửa | Phải bao gồm: cửa
Xem chi tiết »
Miners lived in tents, wood shanties, or deck cabins removed from abandoned ships. 20. Nhà ga 2 sẽ được tháo dỡ và bán cho Radom cho sân bay mới của họ.
Xem chi tiết »
Hai bên thỏa thuận ký hợp đồng này, trong đó, bên A đồng ý thuê bên B đảm nhận việc phá dỡ tạo mặt bằng cho công trình nhà ở tại địa chỉ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dismantle trong tiếng Anh. dismantle có nghĩa là: dismantle /dis'mæntl/* ngoại động từ- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài- ...
Xem chi tiết »
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (39) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng ... Demolition of reinforced concrete structures: Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tháo Dỡ Nhà Cửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tháo dỡ nhà cửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu