Loại này được sử dụng rộng rãi hơn các tính năng: có thể tháo lắp và sử dụng lại. · This type is used more widely features: removable and use again.
Xem chi tiết »
Tháo lắp được dịch là: collapsible. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
The DualShock 4 is powered by a non-removable, rechargeable lithium-ion battery, which can be charged using its micro USB connector. WikiMatrix. Chúng được đóng ...
Xem chi tiết »
Chúng là phân tử tháo rời xuất sắc của tự nhiên — các ảo thuật gia đất. They're the grand molecular disassemblers of nature — the soil magicians. FVDP-English- ...
Xem chi tiết »
tháo lắp. Lĩnh vực: cơ khí & công trình. collapsing. cốp-pha tháo lắp. collapsible form. côp-pha tháo lắp. collapsible form. cửa van tháo lắp được ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tháo lắp được' trong tiếng Anh. tháo lắp được là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tháo rời' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: được | Phải bao gồm: được
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tháo rời trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tháo rời [tháo rời] - to take apart; to take to pieces; to disassemble.
Xem chi tiết »
Nếu đã học về lắp ráp rồi, thì mình xin giới thiệu với các về các từ vựng tháo dỡ trong tiếng Anh. Đó chính là disassemble và take apart, dismantle. ... Ví dụ :.
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · Vừa qua, OBD Việt Nam vinh dự được đón tiếp và chuyển giao ADAS MA600 và MS909 cho một khách .. Những Điểm Vượt Trội Của ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (9) 10 thg 7, 2022 · Niềng răng tháo lắp có tên tiếng Anh là Removable Braces, đây là một thuật ... Niềng răng tháo lắp bằng khay nhựa trong suốt còn được gọi là ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ collapsible beam. dầm tháo lắp được. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Collapsible beam. 面筋 tiếng trung là gì?
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · tháo. bệnh đái tháo đường tiếng anh là gì. – đg. 1 Làm cho các chi tiết, bộ phận được lắp ghép rời ra khỏi chỉnh thể. Tháo săm xe đạp ra vá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tháo Lắp được Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tháo lắp được tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu