Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - Tháo Lắp Cụm Pulley Dẫn Động ...
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - Tháo Lắp Cụm Pulley Dẫn Động Quạt
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ - 144 - THÁO LẮP CỤM PULLEY DẪN ĐỘNG QUẠT
Quạt làm mát động cơ làm việc với hiệu suất cao, nên quá trình hư hỏng theo thời gian và cần phải tháo và lắp để thay thế và sửa chữa. Cùng OBD Việt Nam tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành ô tô: Tháo gỡ cụm puly dẫn động quạt ngay dưới bài viết này nhé.
A. FAN DRIVE – REMOVE
THÁO GỠ CỤM PU-LY DẪN ĐỘNG QUẠT
Removal Procedure: Quy trình tháo gỡ
1. Remove the belt
Tháo dây đai dẫn động quạt
Hình minh họa 1
2. Remove bolts (1) and remove fan drive (2)
Tháo bu-lông (1) và gỡ cụm pu-ly quạt (2)
B. FAN DRIVE - DISASSEMBLE
THÁO RỜI CỤM PU-LY DẪN ĐỘNG QUẠT
Disassembly Procedure: Quy trình tháo rời
Required Tool: Tool chuyên dụng cần thiết
Tool | Part Number | Part Desciption | Qty |
A | 5F-7343 | Cảo chuyên dụng | 1 |
B | 1P-0510 | Kê ép thủy lực | 1 |
Hình minh họa 1
1. Remove bolts (1) and remove cover (2)
Tiến hành tháo bu-lông (1) và gỡ tấm chắn (2)
2. Remove bolt (3) and remove washer (4)
Tháo bu-lông (3) tháo và long đền (4)
Hình minh họa 2
3. Position drive assembly (5) onto a suitable press. Install Tooling (A) and use the suitable press in order to remove bracket (6), bearing (7) (not shown), and spacer (8) (not shown).
Đặt pu-ly dẫn động lên bàn ép. Lắp Tool (A) và dùng dụng cụ ép thích hợp để ép gối đỡ (6), vòng bi (7) (không hiển thị trong hình), và vòng đệm (8) (không hiển thị trong hình).
Hình minh họa 3
4. Position bracket (6) onto a suitable press. Install Tooling (A) and use the suitable press in order to remove bearing (7) from bracket (6).
Đặt cụm cụm gối đỡ (6) lên bàn ép phù hợp. Lắt đặt Tool (A) và tiến hành ép để tháo rời vòng bi (7) ra khỏi chốt (6).
Hình minh họa 4
5. Position pulley (9) onto a suitable press. Use Tooling (B) and the suitable press in order to remove bearing (10) (not shown) from pulley (9).
Đặt pu-ly (9) lên bàn ép phù hợp. Sử dụng Tool (B) và kê ép phù hợp và ép để tháo rời vòng bi (10) (không có trong hình) ra khỏi pu-ly (9).
Với tốc độ tăng trưởng của ngành ô tô cực nhanh, xu hướng công nghệ ngày càng hiện đại và thông minh hơn. Vấn đề Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô luôn là rào cản khó khăn nhất mà mỗi sinh viên, mỗi người thợ, kỹ thuật viên gặp phải trong quá trình học tập và làm việc. Đặc biệt, trong quá trình chẩn đoán, kỹ thuật viên cũng gặp rất nhiều khó khăn khi tiếp cận với các dòng máy chẩn đoán hầu hết sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh.
Xem thêm:
Bộ Sách Tiếng Anh Chẩn Đoán Và Cẩm Nang Mã Lỗi Ô Tô
C. FAN DRIVE – ASSEMBLE
LẮP LẠI CỤM PU-LY DẪN ĐỘNG QUẠT
Assembly Procedure: Quy trình lắp ráp
Required Tools: Tool chuyên dụng cần thiết
Tool | Part Number | Mô tả | Số lượng |
B | 1P-0510 | Kê ép thủy lực | 1 |
Hình minh họa 1
1. Position pulley (9) onto a suitable press. Use Tooling (B) and the suitable press in order to install bearing (10) (not shown) into pulley (9).
Đặt Pu-ly (9) tại nơi thích hợp để ép. Dùng Tool (B), chọn kê ép phù hợp và tiến hành ép vòng bi (10) (không hiển thị trong hình) vào trong pu-ly.
Hình minh họa 2
2. Position bearing (7) and bracket (6) onto a suitable press. Use the suitable press in order to install bracket (6) onto bearing (7).
Đặt vòng bi số (7) và gối đỡ (6) lên bàn ép. Tiến hành ép gối đỡ (6) vào vòng bi (7).
Hình minh họa 3
Hình minh họa 4
3. Reposition bracket (6) on the suitable press and install spacer (8).
Định vị gối đỡ (6) và tiến hành lắp vòng đệm (8).
4. Position pulley (9) onto bracket (6). Use Tooling (B) and the suitable press in order to install pulley (9) onto bracket (6).
Đặt Pu-ly (9) lên trên gối đỡ (6). Dùng Tool (B) và tiến hành ép để lắp pu-ly (9) vào gối đỡ (6).
Hình minh họa 5
5. Install washer (4). Install bolt (3). Tighten bolt (3) to a torque of 60 ± 6 N.m
Tiến hành lắp lại long đền (4). Lắp lại bu-lông (3), Lực siết bu-lông (3) là 60 ± 6 N.m
6. Position cover (2). Install bolts (1). Tighten bolts (1) to a torque of 32 ± 3 N.m
Lắp lại tấm chắn (2). Siết bu-lông (1). Lực siết bu-lông (1) là 32 ± 3 N.m
D. FAN DRIVE – INSTALL
LẮP CỤM PU-LY DẪN ĐỘNG QUẠT LÊN ĐỘNG CƠ
Hình minh họa 1
1. Position fan drive (2) and install bolts (1)
Đặt Pu-ly dẫn động quạt đúng vị trí và lắp Bu-lông (1)
2. Install the belt
Tiến hành lắp dây đai dẫn động
Xem thêm:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - Tháo Và Lắp Các Cảm Biến
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - 142 - Trang Bị Lại Hệ Thống Sạc Của Bạn
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TÔ - 141 - Tháo Và Lắp Lại Pulley Máy Phát Điện
LỜI KẾT
Cảm ơn Anh/Em đã đọc qua bài viết FAN DRIVE – THÁO GỠ CỤM PU-LY DẪN ĐỘNG QUẠT của chúng tôi. Đừng quên chia sẻ nguồn kiến thức này với những người bạn, những người đồng nghiệp của mình nhé.
Công ty Cổ phần OBD Việt Nam
- Mọi chi tiết liên hệ: 1800 64 64 47
Kết nối với chúng tôi để nhận những thông báo mới nhất.
- Fanpage: Công Ty Cổ Phần OBD Việt Nam
- Youtube: OBD Việt Nam - Máy Chẩn Đoán Ô Tô
Tin liên quan
- Trọn Bộ Tài Liệu Đào Tạo Mitsubishi - Step I (Tiếng Việt)
- Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí – 20 Mạch Điện Ecu Thông Dụng
- MS906 PRO: BÁN CHẠY SỐ 1 VỀ CHẨN ĐOÁN LỖI XE HƠI - GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN CHO GARA
- Tìm hiểu về thiết bị, máy chẩn đoán XTOOL
- Obd Việt Nam Thông Báo Lịch Nghỉ Tết Dương Lịch 2025
- Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí - Tài Liệu Đào Tạo Mazda Cx-5 (Tiếng Việt)
- Tỷ lệ sở hữu ô tô ở Việt Nam hiện nay, tiềm năng tăng trưởng tương lai
- Thông Báo - Phần Mềm Tra Cứu Auto Ism Cập Nhật Tài Liệu Mới
- Thuế trước bạ ô tô là gì? Cách tính phí trước bạ 2025
- Đăng kiểm ô tô là gì? Những lỗi đăng kiểm thường gặp
Từ khóa » Tháo Lắp được Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ THỂ THÁO LẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tháo Lắp được" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tháo Lắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tháo Rời - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "tháo Lắp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "tháo Lắp được" - Là Gì?
-
THÁO RỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tháo Rời Bằng Tiếng Anh
-
Lắp Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Dễ Tháo Lắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Niềng Răng Tháo Lắp Là Gì? Đối Tượng Thực Hiện Và Quy Trình ...
-
Collapsible Beam - Từ điển Số
-
Tháo Dỡ Tiếng Anh Là Gì Cụm Từ Tháo Dỡ Công Trình Tiếng Anh ...