Từ điển Việt Anh "tháo Lắp được" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tháo lắp được" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tháo lắp được
collapsible |
movable |
removable |
removable cover |
separable |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tháo Lắp được Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ THỂ THÁO LẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tháo Lắp được" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tháo Lắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tháo Rời - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "tháo Lắp" - Là Gì?
-
THÁO RỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tháo Rời Bằng Tiếng Anh
-
Lắp Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Dễ Tháo Lắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - Tháo Lắp Cụm Pulley Dẫn Động ...
-
Niềng Răng Tháo Lắp Là Gì? Đối Tượng Thực Hiện Và Quy Trình ...
-
Collapsible Beam - Từ điển Số
-
Tháo Dỡ Tiếng Anh Là Gì Cụm Từ Tháo Dỡ Công Trình Tiếng Anh ...