Từ điển Việt Anh "tháo Lắp được" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tháo lắp được" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tháo lắp được

collapsible
  • cửa van tháo lắp được: collapsible weir
  • dầm tháo lắp được: collapsible beam
  • đập tháo lắp được: collapsible weir
  • giàn giáo tháo lắp được: collapsible scaffolds
  • ván khuôn tháo lắp được: collapsible forms
  • ván khuôn tháo lắp được: collapsible formwork
  • movable
  • đập tháo lắp được: movable dam
  • removable
  • dao tháo lắp được: removable cutter
  • đệm tháo lắp được: removable insert
  • đĩa tháo lắp được: removable disk
  • ống lót tháo lắp được: removable insert
  • phương tiện tháo lắp được: removable media
  • phương tiện tháo lắp được: removable medium
  • thanh nối tháo lắp được: removable coupling link
  • removable cover
    separable
    đập tháo lắp được
    bar weir
    giếng chìm tháo lắp được
    reusable caisson
    kết cấu tháo lắp được
    prefabricated demountable structures
    kính tháo lắp được
    loose glass
    máy ảnh có kính tháo lắp được
    camera with detachable reflex viewfinder
    máy nén tháo lắp được
    accessible compressor
    máy nén tháo lắp được
    field service compressor
    nhà tháo lắp được
    demountable building
    nhà tháo lắp được
    dismountable building
    nhà tháo lắp được
    prefabricated dismountable building
    phòng tháo lắp được
    demountable room
    răng tháo lắp được
    reversible tooth
    tháp tháo lắp được
    telescopic derrick
    thước chữ T tháo lắp được
    parallel rule attachment
    tổ máy nén tháo lắp được
    accessible compressor unit
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tháo Lắp được Tiếng Anh Là Gì