Thảo Mai Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "thảo mai" thành Tiếng Nhật
お世辞を言う、建前を使う là bản dịch của "thảo mai" thành Tiếng Nhật.
thảo mai + Thêm bản dịch Thêm thảo maiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
お世辞を言う、建前を使う
その時々によって二面性を持つ人のことを言います。この言葉は「giả tạo(=ウソをつく、偽る)」の意味を軽減した言い方です。
kazuhiro senda
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thảo mai " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thảo mai" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thảo Mai Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Góc Từ Vựng – 八方美人(はっぽうびじん)Ba Phải, Thảo Mai
-
Chữ Và Nghĩa: ' Thảo Mai Nghĩa Là Gì ? Tính Cách Thảo Mai Ám ...
-
Xin Nhờ Các Senpai Chỉ Giúp | Cộng đồng Hỏi đáp Mazii
-
VĂN HÓA THẢO MAI CỦA NGƯỜI NHẬT (TATEMAE)
-
Thảo Mai Nghĩa Là Gì? Ai Thường Bị đánh Giá Là Người Thảo Mai?
-
CÁCH PHÂN BIỆT LỜI NÓI THẬT LÒNG HAY XÃ GIAO TRONG ...
-
Sự Giả Tạo Của Người Nhật ở Nơi Công Sở: Chẳng đâu Thảo Mai đến ...
-
Tính Cách đặc Trưng Của Người Nhật | Cộng đồng Học Tiếng Nhật Mazii
-
Câu Nói Thảo Mai Nhất Trong Tiếng Nhật - Tiếng Nhật 21 Ngày
-
Thảo Mai Là Gì - .vn
-
Thảo Mai Là Gì? Đặc Điểm Chung Của Những Người Thảo Mai - Vimi
-
Thảo Mai Tiếng Anh Là Gì - Chickgolden