Thảo, Mới Viết Qua Chưa định Hẳn Gọi Là Bản Thảo. Như Thảo Hịch 草檄 Thảo Bài Hịch, Thảo Biểu 草表 Thảo Bài Biểu, V.v. Chữ Thảo, Một Lối Chữ Trước Từ Nhà Hán, để Viết Cho Nhanh. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 30
  • 草 : THẢO
  • 荘 : TRANG
  • 送 : TỐNG
  • 促 : XÚC
  • 則 : TẮC
  • 俗 : TỤC
  • 柁 : ĐẢ,ĐÀ
  • 耐 : NẠI
  • 待 : ĐÃI
  • 怠 : ĐÃI
  • 胎 : THAI
  • 退 : THOÁI,THỐI
  • 茸 : NHUNG,NHŨNG
  • 単 : ĐƠN
  • 炭 : THÁN
  • 胆 : ĐẢM
  • 段 : ĐOẠN
  • 茶 : TRÀ
  • 昼 : TRÚ
  • 柱 : TRỤ
  • 衷 : TRUNG
  • 挑 : THIÊU,THAO
  • 勅 : SẮC
  • 珍 : TRÂN
  • 津 : TÂN
  • 追 : TRUY
  • 栂 : xxx
  • 柘 : CHÁ,GIÁ
  • 亭 : ĐÌNH
  • 剃 : THẾ
  • 貞 : TRINH
  • 帝 : ĐẾ
  • 訂 : ĐINH
  • 点 : ĐIỂM
  • 度 : ĐỘ
  • 怒 : NỘ
  • 逃 : ĐÀO
  • 洞 : ĐỘNG,ĐỖNG
  • 峠 : ĐÈO
  • 独 : ĐỘC
  • 栃 : xxx
  • 南 : NAM
  • 虹 : HỒNG
  • 祢 : NỄ
  • 廼 : NÃI
  • 派 : PHÁI
  • 盃 : BÔI
  • 背 : BỐI
  • 肺 : PHẾ
  • 矧 : THẨN
  • 30
Danh Sách Từ Của 草THẢO
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THẢO- Số nét: 09 - Bộ: THẢO 屮

ONソウ
KUN くさ
くさ-
-ぐさ
  • Cỏ, chữ để gọi tóm các loài cỏ, đời xưa viết là 艸.
  • Qua loa. Như thảo suất 草率, thảo sáng 草創 đều nghĩa là mới có qua loa, chưa được hoàn toàn vậy.
  • Ở nhà quê. Như thảo mãng 草莽, thảo trạch 草澤 đều là chỉ về người nhà quê cả. Dân lành đi làm giặc gọi là lạc thảo 落草.
  • Bỏ phí. Như thảo gian nhân mệnh 草菅人命 coi mệnh người như cỏ rác.
  • Thảo, mới viết qua chưa định hẳn gọi là bản thảo. Như thảo hịch 草檄 thảo bài hịch, thảo biểu 草表 thảo bài biểu, v.v.
  • Chữ thảo, một lối chữ trước từ nhà Hán, để viết cho nhanh.
  • Cắt cỏ.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
草屋根 THẢO ỐC CĂN mái nhà lợp cỏ
草肥 THẢO PHI phân hữu cơ; phân xanh
草箒 THẢO TRỬU cây đậu chổi
草笛 THẢO ĐỊCH ống sáo làm từ cỏ
草稿 THẢO CẢO lời chi chú; bản thảo
草案 THẢO ÁN bản nháp;bản phác thảo;bản thảo;dự án
草木 THẢO MỘC thảo mộc
草木 THẢO MỘC thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ
草書 THẢO THƯ văn bản viết bằng chữ thảo
草履 THẢO LÝ dép bằng cỏ
草臥れる THẢO NGỌA mệt mỏi; kiệt sức
草屋 THẢO ỐC túp lều cỏ; lều tranh
草子 THẢO TỬ,TÝ truyện
草地 THẢO ĐỊA Bãi cỏ; đồng cỏ
草原 THẢO NGUYÊN thảo nguyên
草原 THẢO NGUYÊN đồng cỏ;thảo nguyên
草刈り THẢO NGẢI sự cắt cỏ; cắt cỏ
草冠 THẢO QUAN,QUÂN mũ miện bằng cỏ
草を抜く THẢO BẠT nhổ cỏ
草むら THẢO bụi;bụi cây
草色 THẢO SẮC màu xanh lục thẫm
THẢO cỏ
草の木 THẢO MỘC cỏ cây
草の根民主主義 THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ thường dân
草の葉 THẢO DIỆP cọng cỏ; lá cỏ
草ぶきの家 THẢO GIA nhà lá
草食 THẢO THỰC sự ăn cỏ
草葺き THẢO TẬP sự lợp lá; lợp lá
草葉 THẢO DIỆP cọng cỏ; lá cỏ
草花 THẢO HOA hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội
牧草地 MỤC THẢO ĐỊA bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
浮草と泡 PHÙ THẢO PHAO,BÀO bọt bèo
海草 HẢI THẢO tảo biển; rong biển
煙草 YÊN THẢO điếu thuốc;thuốc;thuốc lá
煙草の灰 YÊN THẢO HÔI tàn thuốc
煙草をやめる YÊN THẢO bỏ thuốc
煙草を吸う YÊN THẢO HẤP hút thuốc
煙草屋 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
牧草 MỤC THẢO bãi cỏ
青草 THANH THẢO Cỏ xanh
浮草とあわ PHÙ THẢO bèo bọt
浅草海苔 THIỂN THẢO HẢI ĐÀI tảo biển khô
水草 THỦY THẢO bèo
毒草 ĐỘC THẢO loại cây độc
桜草 ANH THẢO anh thảo
枯草色 KHÔ THẢO SẮC màu cỏ úa
枯草 KHÔ THẢO cỏ héo;cỏ úa
本草 BẢN THẢO bản thảo
恋草 LUYẾN THẢO sự tương tư; tương tư
干草 CAN THẢO cỏ khô
天草 THIÊN THẢO Thạch xoa; thạch trắng; aga
天草 THIÊN THẢO rau câu
唐草模様 ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG họa tiết trang trí đường lượn
乾草 CAN,CÀN,KIỀN THẢO cỏ khô
甘草 CAM THẢO cam thảo
露草 LỘ THẢO rau trai (thực vật)
雑草 TẠP THẢO cỏ dại
除草施肥する TRỪ THẢO THI,THÍ PHI bón xới
野草 DÃ THẢO cỏ dại; đồng cỏ
道草 ĐẠO THẢO bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang
起草書 KHỞI THẢO THƯ bản dự thảo
詠草 VỊNH THẢO bản thảo (làm thơ)
藻草 TẢO THẢO thực vật thủy sinh
薬草 DƯỢC THẢO dược thảo
蔓草 MẠN THẢO cây leo
若草 NHƯỢC THẢO cỏ non
花草 HOA THẢO cây cỏ
芝草 CHI THẢO bãi cỏ;cỏ thấp
秋草 THU THẢO Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu
菠薐草 BA LĂNG THẢO rau bina
お伽草子 GIÀ THẢO TỬ,TÝ quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
麻裏草履 MA LÝ THẢO LÝ Giày vải gai
青浮草 THANH PHÙ THẢO Bèo tấm
狗尾草 CẨU VĨ THẢO cỏ đuôi chồn
百日草 BÁCH NHẬT THẢO Cây hoa bách nhật; cúc zinnia
契約草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
寝煙草 TẨM YÊN THẢO Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc
眠り草 MIÊN THẢO Cây trinh nữ
枯れ草 KHÔ THẢO cỏ khô
笑い草 TIẾU THẢO trò cười
浮き草 PHÙ THẢO bèo
契約の草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
釣り鐘草 ĐIẾU CHUNG THẢO Cây hoa chuông
嗅ぎ煙草 KHỨU YÊN THẢO Hoa đèn
根無し草 CĂN VÔ,MÔ THẢO Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm)
ほうれん草 THẢO rau rền
おおうき草 THẢO cánh bèo
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Thảo Trong Hán Tự