THẾ GIỚI PHI QUÂN SỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THẾ GIỚI PHI QUÂN SỰ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thế giới phi quân sựa demilitarized world
Ví dụ về việc sử dụng Thế giới phi quân sự trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thếdanh từworldthếngười xác địnhthatthisthếtrạng từsohowgiớidanh từworldgenderborderelitegiớitính từglobalphidanh từphiafricanonfeiquântính từmilitaryquanquândanh từarmycorpsairsựgiới từofsựđại từitstheirhis thế giới phi tập trungthế giới phù hợpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thế giới phi quân sự English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phi Quân Sự Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Phi Quân Sự Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Khu Phi Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phi Quân Sự Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
VÙNG PHI QUÂN SỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHI QUÂN SỰ HÓA MỘT VÙNG - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phi Quân Sự' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dịch Từ "vùng Phi Quân Sự Hóa" Từ Việt Sang Anh
-
Từ điển Việt Anh "phi Quân Sự" - Là Gì?
-
"phi Quân Sự Hóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DMZ định Nghĩa: Khu Phi Quân Sự - Demilitarized Zone
-
Từ điển Tiếng Việt "phi Quân Sự" - Là Gì?
-
Phi Quân Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tổng Thống Putin Kêu Gọi Phi Quân Sự Hóa Ukraine | VOV.VN