Thể Loại:Phong Kiến – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Chế độ phong kiến (phong tước, kiến địa) là một từ chuyển ngữ từ chữ féodalité (hoặc féodalisme), một chữ bắt nguồn từ chữ feod trong tiếng Latinh nghĩa là "lãnh địa cha truyền con nối". Phong kiến phản ánh hình thức truyền nối và chiếm hữu đất đai của chế độ quân chủ. Trong nhiều trường hợp, những thời kỳ quân chủ cũng được gọi chung là thời kỳ phong kiến, tuy không chính xác. Tuy nhiên, trong thời hiện tại, thể chế về chế độ quân chủ thời nay là chế độ quân chủ lập hiến, cho nên phong kiến chỉ phản ánh một giai đoạn, một thời kỳ của chế độ quân chủ.
Trong nhiều trường hợp, nên xếp mực từ vào Thể loại:Quân chủ
Đọc bài chính về Phong kiến… Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Phong kiến.Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
*
- Phong kiến theo lục địa (2 t.l.)
- Phong kiến theo quốc gia (1 t.l.)
H
- Hiệp sĩ trung cổ (1 t.l.)
- Hình phạt phong kiến (3 tr.)
- Huy hiệu (5 t.l., 7 tr., 305 t.t.)
Trang trong thể loại “Phong kiến”
Thể loại này chứa 19 trang sau, trên tổng số 19 trang.
*
- Phong kiến (châu Âu)
B
- Bá tước
C
- Chế độ quân chủ
- Công tước
E
- Emirate
G
- Giới quý tộc
H
- Hãn
K
- Kinh diên giảng quan
L
- Lãnh chúa
M
- Manor
N
- Nông nô
P
- Phó vương
Q
- Quyền hưởng đêm đầu
T
- Tá điền
- Bản mẫu:Tầng lớp quý tộc nhỏ
- Thái ấp
- Tun (tước hiệu Malaysia)
V
- Vogt
- Vương tước
- Lịch sử chính trị
- Lịch sử kinh tế
- Chế độ chính trị
- Quân chủ
- Hệ thống xã hội
- Hệ thống kinh tế
- Luật pháp thời Trung cổ
- Chế độ quyền lực tập trung
Từ khóa » Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh
-
Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Translation In English
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
"chế độ Phong Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'chế độ Phong Kiến' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Feudal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh
-
Tra Từ Chế độ Phong Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì - Kinh Nghiệm Trader
-
Nhà Nước Phong Kiến Là Gì? Bản Chất, Bộ Máy Và Hình Thức?