Thể Loại:Tính Từ Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.321 trang.
(Trang trước) (Trang sau)9
- 9x
A
- Á
- a lê hấp
- a ma tơ
- à uôm
- ác
- ác độc
- ác khẩu
- ác ôn
- ác tính
- ác đức
- ác liệt
- ác mồm ác miệng
- ác nghiệt
- ạch
- ách tắc
- ải
- ái nam ái nữ
- ảm đạm
- ám muội
- an
- an bần
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lành
- an nhàn
- an nhiên
- an ổn
- an sinh
- an tĩnh
- an toàn
- an vui
- ánh
- anh ách
- anh ánh
- anh dũng
- anh em
- anh hùng
- anh hùng cá nhân
- anh hùng chủ nghĩa
- anh linh
- anh minh
- anh nhuệ
- anh tuấn
- ảo
- ào ạt
- ảo dâm
- ảo diệu
- ảo lòi
- ảo não
- áo não
- ảo tung chảo
- ảo huyền
- áp đảo
- át
- áy
- ăn ảnh
- ăn bẩn ăn thỉu
- ằng ặc
- ầm ã
- ậm à ậm ạch
- ậm ực
- ẩm mốc
- ẩm sì
- ẩm ương
- ẩm ướt
- ẩm xìu
- ấm áp
- ấm cúng
- ấm ớ
- ẫm ờ
- ân hận
- âu sầu
- ấu xung
Ă
- ăm ắp
- ăn khách
- ăn tham
- ắng
- ăng ẳng
- ắng lặng
- ắt hẳn
Â
- ầm
- ẩm
- ấm
- âm
- ậm ạch
- âm ấm
- âm ỉ
- ầm ĩ
- ấm no
- ậm oẹ
- âm thầm
- ẩm thấp
- âm u
- ẩn dật
- ân hạn
- ẩn tàng
- ầng ậng
- ất
- Âu
- âu phiền
- ẩu tả
- ấu trĩ
B
- bã
- bã bời
- ba cùng
- ba gai
- ba hồn bảy vía
- bả lả
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lê
- ba lơn
- ba phải
- ba que
- ba que xỏ lá
- ba rọi
- bá thở
- ba trợn
- ba trợn ba trạo
- ba vạ
- ba xàm
- ba xạo
- ba xu
- bà xoà
- bá đạo
- bá láp
- bá vơ
- bạc
- bạc ác
- bác ái
- bác cổ
- bạc đầu
- bác học
- bạc màu
- bạc mầu
- bạc mẫu
- bạc mệnh
- bạc nghĩa
- bạc phận
- bạc tình
- bạc mặt
- bạc nhược
- bạc phau
- bạc phơ
- bách
- bạch
- bạch bạch
- bách chiến
- bách chiến bách thắng
- bách khoa
- bạch kim
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách thảo
- bách bổ
- bại
- bai bải
- bài bản
- bải hoải
- bại hoại
- bại trận
- bản
- ban
- bạn
- bàn cuốc
- bán dẫn
- ban đầu
- bản địa
- bán khai
- bán niên
- bán trú
- bán tự động
- bản vị
- bản lĩnh
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng thính
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bành bạnh
- bành ki
- bạnh
- bao
- bạo dạn
- bao dung
- bảo đảm
- bao đồng
- báo động
- bạo gan
- bảo hòa
- bảo hoàng
- bao la
- bạo liệt
- bạo nghiệt
- bạo ngược
- bao quanh
- bao xa
- bào bọt
Từ khóa » Các Từ âm Ay
-
Bài 13 - Diphthong /ei/ (Nguyên âm đôi /ei/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ ...
-
Bài 14 - Diphthong /aɪ/ (Nguyên âm đôi /aɪ/) » Phát âm Tiếng Anh ...
-
Cách Phát âm /eɪ/ /aɪ/ Và /ɔɪ/ Chuẩn Bản Ngữ Cực đơn Giản
-
CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/ Chuẩn Bản Sứ Anh
-
Bài 13 - Nguyên âm đôi /eɪ/ - Tummosoft
-
TỔNG HỢP NHỮNG TỪ ĐƯỢC PHÁT... - Elight Learning English
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ - Langmaster
-
Bài 10: Cách đọc âm /eɪ/, /aɪ/ Và /ɔɪ/ Trong Tiếng Anh - Phil Connect
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Thanh điệu Sự Thể Hiện Và Sự Phân Bố Của Thanh điệu
-
Pronunciation | Diphthong Sound - Nguyên âm đôi /ai/ - Tieng Anh AZ
-
He - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhận Biết Các Nhị Trùng âm - Learn English, Excel, Powerpoint