THÊM MỘT TUẦN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THÊM MỘT TUẦN NỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthêm một tuần nữafor another weekthêm một tuần nữatrong một tuần nữacho một tuần lễ khác
Ví dụ về việc sử dụng Thêm một tuần nữa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thêmđộng từaddthêmtrạng từmorefurtherthêmtính từextraadditionalmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từastuầndanh từweekweekendweeksweekendstuầntính từweeklynữatrạng từanymoremoreagaintoolonger STừ đồng nghĩa của Thêm một tuần nữa
trong một tuần nữa thêm một títhêm một vàiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thêm một tuần nữa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tuần Trước Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
CÁCH NÓI NGÀY THÁNG RẤT HAY CẦN... - Kênh Chia Sẻ Học Tập
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Tienganhcaptoc
-
TRONG MỘT TUẦN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tuần Trước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian đầy đủ Nhất - AMA
-
Trong Thời Gian Tới Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian ...
-
→ Hai Tuần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tuần Trước Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Tuần Này Trong Tiếng Nhật - SGV