Tuần Này Trong Tiếng Nhật - SGV
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Tuần này trong tiếng Nhật
(Ngày đăng: 09/06/2020) Tuần này được dịch sang tiếng Nhật là Konshū (こんしゅう), Hán tự là 今週. Các từ vựng về tuần được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật.Trong tiếng Nhật tuần này là 今週 (こんしゅう, konshū).
Các từ vựng về tuần:
週 (しゅう, shū): tuần.
先週 (せんしゅう, senshū): tuần trước.
先々週 (せんせんしゅう, sensenshū): tuần trước nữa.
来週 (らいしゅう, raishū): tuần sau.
再来週 (さらいしゅう, saraishū): tuần sau nữa.
Cách đếm tuần bằng tiếng Nhật:
一週間 (いっしゅうかん, isshūkan): 1 tuần.
二週間 (にしゅうかん, nishūkan): 2 tuần.
三週間 (さんしゅうかん, sanshūkan): 3 tuần.
四週間 (ししゅうかん, shi-shūkan): 4 tuần.
五週間 (ごしゅうかん, go-shūkan): 5 tuần.
六週間 (ろくしゅうかん, roku-shūkan): 6 tuần.
七週間 (ななしゅうかん, nana-shūkan): 7 tuần.
八週間 (はちしゅうかん, hachi-shūkan): 8 tuần.
九週間 (きゅうしゅうかん, kyū-shūkan): 9 tuần.
十週間 (じゅうしゅうかん, jū-shūkan): 10 tuần.
Bài viết tuần này trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Stt tiếng Hàn về tình yêu buồn
- Cuộc sống tiếng Hàn là gì
- Lịch thi DELF 2023 Hà Nội
- Nghề lương cao ở Hàn Quốc
- Basement nghĩa là gì
- Hiệu ứng Domino là gì
Từ khóa » Tuần Trước Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
CÁCH NÓI NGÀY THÁNG RẤT HAY CẦN... - Kênh Chia Sẻ Học Tập
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Tienganhcaptoc
-
THÊM MỘT TUẦN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG MỘT TUẦN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tuần Trước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian đầy đủ Nhất - AMA
-
Trong Thời Gian Tới Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian ...
-
→ Hai Tuần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tuần Trước Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết