THEO XU HƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
THEO XU HƯỚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từtheo xu hướng
trend
xu hướngkhuynh hướngfollow the trend
theo xu hướngfollowing the trend
theo xu hướngfollows the trend
theo xu hướngtrending
xu hướngkhuynh hướngtrends
xu hướngkhuynh hướngfollowed the trend
theo xu hướngtrendsetting
xu hướngin to the fad
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trend Following Trading.Theo xu hướng và chọn từ một cách khôn ngoan.
Follow trends and choose words wisely.Giá di chuyển theo xu hướng;
Prices move according to trends;Giao dịch theo xu hướng có thể áp dụng trên mọi loại thị trường.
Trend trading can be applied across any markets.Đừng chọn lựa theo xu hướng.
Do not choose a fashion direction.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhướng dẫn rất tốt Sử dụng với động từđiều hướngxu hướng giảm hướng đi xu hướng tăng dẫn hướngxu hướng chính xu hướng thiết kế tài liệu hướng dẫn nguyên tắc hướng dẫn giáo viên hướng dẫn HơnSử dụng với danh từxu hướnghướng dẫn viên phương hướnghướng đối tượng chiều hướnghướng gió đường hướngđa hướngthiên hướngxu hướng giá HơnSự phá vỡ giảđược giao dịch tốt nhất theo xu hướng.
False breakouts are best traded in the direction of the trend.Cách tận dụng chiến lược dựa theo xu hướng tại IQ Option.
READ How to use a trends based strategy with IQ Option.Giao dịch theo xu hướng là giao dịch theo dòng chảy.
Trading with the tendency is trading with the flow.Bạn không cần phải theo xu hướng;
You don't have to follow trends to be cool;Hãy tránh các chọn màu theo xu hướng, trừ trường hợp bạn thực sự thích.
Avoid trendy colors, unless you happen to really like them.Các công tycông nghệ khác cũng đang theo xu hướng này.
Other tech companies are following that trend.Sản phẩm của chúng tôi theo xu hướng, thời trang, và tiên tiến;
Our products follow the trend, fashion, and advanced;Hữu cơ, kosher, halal, và các thành phần theo xu hướng khác.
Organic, kosher, halal, and other on-trend ingredients.Thay vì chạy theo xu hướng, Dave đang đẩy mạnh theo hướng khác.
Rather than go mainstream, Dave is pushing hard in the other direction.Dây đeo cao su màu đen trông đồ sộ, ngày nay theo xu hướng.
Rubberized black strap looks massive, that today in trend.Vào mùa xuân năm 2019 theo xu hướng hình học song song và tối giản.
In the spring of 2019 in the trend of tandem geometry and minimalism.Chiến lược này rủiro hơn so với giao dịch theo xu hướng.
This strategy is considered to be riskier than trend trading.Kinh doanh Dropshippinglà mô hình kinh doanh theo xu hướng hiện nay trên internet.
Dropshipping business is the trending business model nowadays on the internet.Nhưng sau đó nó nhanh chóng hồi phục và tiếp tục theo xu hướng này.
But then it quickly recovers and continues to follow the trend.Theo xu hướng phát triển của bất động sản, thị trường này thường" nóng" vào khoảng tháng 4 và tháng 11.
Following the trend of real estate development market is often"hot" around April and November.Hầu hết các nền dân chủ phương Tây đã và chưa theo xu hướng này.
Most established western democracies have not yet followed the trend.Nhật Bản cũng đang theo xu hướng và đang đảm bảo rằng có đủ điều kiện để các STO được sử dụng rộng rãi.
Japan is also following the trend and is ensuring that sufficient conditions are in place for STOs to become widely used.”.Dưới đây bạn có thể thấy điểm vào lệnh để mua GBPUSD theo xu hướng.
Below you can see an entry to buy the GBPUSD with the trend.Jp chuyên cung cấp các mặthàng thời trang cao cấp, theo xu hướng thì Nissen chuyên các mặt hàng thời trang giá bình dân.
Jp specialized in high fashion items, following the trend, then Nissen specialized in popular fashion items with affordable price.Dubai có một số tòa nhà chọc trời được thiết kế tốt nhất trên thế giới thể hiện kiến trúc theo xu hướng.
Dubai has some of the most well-designed skyscrapers in the world showing off trendsetting architecture.Theo như chuyên gia kinh tế trưởng Bruce Hockman cho biết:“ Tỷ lệ thất nghiệp theo xu hướng của Úc đã tăng lên 5,3% vào tháng 8 năm 2019.
ABS Chief Economist Bruce Hockman said:“Australia's trend unemployment rate increased to 5.3 per cent in August 2019.Nếu bạn không theo xu hướng sáng tạo, mua chúng từ các nhà bán lẻ chắc chắn là một lựa chọn ưu việt vì chi phí thấp hơn.
When you are not in to the fad of originality, then purchasing them from retailers is surely a better option because the cost is lower.Họ thường sử dụng một chiến lược giảm dần vàít khi theo xu hướng đó, bởi vì thị trường chỉ có xuhướng trung bình ⅓.
They often usea trend-fading strategy and rarely follow the trend, because the market is on trend only⅓ of time on average.Nếu bạn không theo xu hướng sáng tạo, mua chúng từ các nhà bán lẻ chắc chắn là một lựa chọn ưu việt vì chi phí thấp hơn.
If you're not in to the fad of originality, then purchasing them from retailers is certainly a more sensible choice because the price is lower.Apple, Facebook và cả Alibabađều đang nhăm nhe tăng đầu tư vào chip theo xu hướng có thể phá vỡ mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp truyền thống.
Apple, Facebook andChina's Alibaba have all increased their investments in chips in a trend that could disrupt the traditional buyer-supplier relationship.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 358, Thời gian: 0.0296 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
theo xu hướng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Theo xu hướng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
theo dõi các xu hướngtrack trendsto monitor trendsgiao dịch theo xu hướngtrend tradingtrade with the trendtrend-tradingxu hướng tiếp theothe next trendcó xu hướng đi theotend to followtends to followcó xu hướng tuân theotend to followtends to followtheo kịp xu hướngkeep up with the trendTừng chữ dịch
xudanh từcentsxucoinspennytrendhướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowards STừ đồng nghĩa của Theo xu hướng
trend khuynh hướngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Xu Hướng Sang Tiếng Anh
-
XU HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xu Hướng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xu Hướng In English - Glosbe Dictionary
-
Xu Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XU HƯỚNG HIỆN NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"xu Hướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Xu Hướng Bằng Tiếng Anh
-
"Tendency" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Trend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Có Xu Hướng Tiếng Anh Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tend To Trong ...
-
Tra Từ Xu Hướng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Xu Hướng Thị Trường – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trend - Từ điển Anh - Việt