Thép Hình - Báo Giá Thép Hình - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay

Chuyển đến nội dung Thép Hình Trang chủ / Thép Hình Danh mục dịch vụ

Hiển thị 1–30 của 62 kết quả

Thứ tự mặc định Thứ tự theo mức độ phổ biến Mới nhất Thứ tự theo giá: thấp đến cao Thứ tự theo giá: cao xuống thấp Mục lục
  1. Báo giá thép hình hôm nay mới nhất từ các nhà sản xuất
    • Báo giá thép hình U ngày 23/11/2024
    • Báo giá thép hình I ngày 23/11/2024
    • Báo giá thép hình H ngày 23/11/2024
    • Báo giá thép hình V ngày 23/11/2024
  2. Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình cho khách hàng
  3. Các sản phẩm thép hình tại công ty

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhanh chóng hơn. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình hôm nay các loại chi tiết sau đây.

Báo giá thép hình hôm nay mới nhất từ các nhà sản xuất

Tuy nhiên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo quý khách nên truy cập Website dailysatthep.com mỗi ngày để cập nhật liên tục giá cả. Để có giá tốt hơn Quý khách vui lòng gọi hotline phòng kinh doanh để được nhân viên công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

  • Thép hình do Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép hình với số lượng lớn.
  • Giá sản phẩm có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg.
  • Hỗ trợ cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.
  • Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.

Báo giá thép hình U ngày 23/11/2024

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình U
(Kg/m) Kg Cây 6m
1 Thép U40*2.5ly VN 9.00 Liên Hệ
2 Thép U50*25*3ly VN 13.50 297,000
3 Thép U50*4.5ly VN 20.00 Liên hệ
4 Thép U60 - 65*35*3ly VN 17.00 380,000
5 Thép U60 - 65*35*4.5ly VN 30.00 Liên hệ
6 Thép U80*40*3ly VN 23.00 400,00
7 Thép U80*40*4ly VN 30.50 500,000
8 Thép U100*45*3.5ly VN 32.50 550,000
9 Thép U100*45*4ly VN 40.00 700,00
10 Thép U100*45*5ly VN 45.00 800,000
11 Thép U100*50*5.5ly VN 52 - 53 990,000
12 Thép U120*50*4ly VN 42.00 700,000
13 Thép U120*52*5.2ly VN 55,00 1,000,000
14 Thép U120*65*5.2ly VN 70.20 18,000 1,263,600
15 Thép U120*65*6ly VN 80.40 18,000 1,447,200
16 Thép U140*60*3.ly VN 52.00 18,000 936,000
17 Thép U140*60*5ly VN 64.00 18,000 1,152,000
18 Thép U150*75*6.5ly VN 111.60 18,000 2,008,800
19 Thép U160*56*5ly VN 72.50 18,000 1,305,000
20 Thép U160*60*6ly VN 80.00 18,000 1,440,000
21 Thép U180*64*5.3ly NK 90.00 18,000 1,620,000
22 Thép U180*68*6.8ly NK 112.00 18,000 2,016,000
23 Thép U200*65*5.4ly NK 102.00 18,000 1,836,000
24 Thép U200*73*8.5ly NK 141.00 18,000 2,538,000
25 Thép U200*75*9ly NK 154.80 18,000 2,786,400
26 Thép U250*76*6.5ly NK 143.40 18,000 2,581,200
27 Thép U250*80*9ly NK 188.40 18,000 3,391,200
28 Thép U300*85*7ly NK 186.00 18,000 3,348,000
29 Thép U300*87*9.5ly NK 235.20 18,000 4,233,600
30 Thép U400 NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ
31 Thép U500 NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo giá thép hình I ngày 23/11/2024

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép I100*50*4.5ly An Khánh 42.5 kg/cây 780,000
2 Thép I100*50*4.5ly Á Châu 42.5 kg/cây 728,000
3 Thép I120*65*4.5ly An Khánh 52.5 kg/cây 968,000
4 Thép I120*65*4.5ly Á Châu 52.5 kg/cây 923,000
5 Thép I150*75*7ly An Khánh 14.00 1,500,000
6 Thép I150*75*7ly POSCO 14.00 21,500 1,806,000 3,612,00
7 Thép I198*99*4.5*7ly POSCO 18.20 21,500 2,347,800 4,695,600
8 Thép I200*100*5.5*8ly POSCO 21.30 21,500 2,747,700 5,495,400
9 Thép I248*124*5*8ly POSCO 25.70 21,500 3,315,300 6,630,600
10 Thép I250*125*6*9ly POSCO 29.60 21,500 3,818,400 7,636,800
11 Thép I298*149*5.5*8ly POSCO 32.00 21,500 4,128,000 8,256,000
12 Thép I300*150*6.5*9ly POSCO 36.70 21,500 4,734,300 9,468,600
13 Thép I346*174*6*9ly POSCO 41.40 21,500 5,340,600 10,681,200
14 Thép I350*175*7*11ly POSCO 49.60 21,500 6,398,400 12,796,800
15 Thép I396*199*9*14ly POSCO 56.60 21,500 7,301,400 14,602,800
16 Thép I400*200*8*13ly POSCO 66.00 21,500 8,514,000 17,028,000
17 Thép I450*200*9*14ly POSCO 76.00 21,500 9,804,000 19,608,000
18 Thép I496*199*9*14ly POSCO 79.50 21,500 10,255,500 20,511,000
19 Thép I500*200*10*16ly POSCO 89.60 21,500 11,558,400 23,116,800
20 Thép I600*200*11*17ly POSCO 106.00 21,500 13,674,000 27,348,000
21 Thép I700*300*13*24ly POSCO 185.00 21,500 23,865,000 47,730,000

Báo giá thép hình H ngày 23/11/2024

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình H
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép H100*100*6*8ly POSCO 17.20 22,500 2,322,000 4,644,000
2 Thép H125*125*6.5*9 POSCO 23.80 22,500 3,213,000 6,426,000
3 Thép H148*100*6*9 POSCO 21.70 22,500 2,929,500 5,859,000
4 Thép H150*150*7*10 POSCO 31.50 22,500 4,252,500 8,505,000
5 Thép H194*150*6*9 POSCO 30.60 22,500 4,131,00 8,262,000
6 Thép H200*200*8*12 POSCO 49.90 22,500 6,736,500 13,473,000
7 Thép H244*175*7*11 POSCO 44.10 22,500 5,953,500 11,907,000
8 Thép H250*250*9*14 POSCO 72.40 22,500 9,774,000 19,548,000
9 Thép H294*200*8*12 POSCO 56.80 22,500 7,668,000 15,336,000
10 Thép H300*300*10*15 POSCO 94.00 22,500 12,690,000 25,328,000
11 Thép H350*350*12*19 POSCO 137.00 22,500 18,495,000 36,990,000
12 Thép H340*250*9*14 POSCO 79.70 22,500 10,759,500 21,519,000
13 Thép H390*300*10*16 POSCO 107.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
14 Thép H400*400*13*21 POSCO 172.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
15 Thép H440*300*11*18 POSCO 124.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo giá thép hình V ngày 23/11/2024

STT Quy cách Độ dày Trọng lượng ĐVT Giá thép V đen
(ly) (kg/cây) (m) (VNĐ/cây)
1 V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 78,000
2.50 5.40 Cây 6m 84,240
3.50 7.20 Cây 6m 112,320
2 V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 85,800
2.50 6.30 Cây 6m 98,280
2.80 7.30 Cây 6m 113,880
3.00 8.10 Cây 6m 126,360
3.50 8.40 Cây 6m 131,040
3 V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 117,000
2.50 8.50 Cây 6m 132,600
2.80 9.50 Cây 6m 148,200
3.00 11.00 Cây 6m 171,600
3.30 11.50 Cây 6m 197,400
3.50 12.50 Cây 6m 195,000
4.00 14.00 Cây 6m 218,400
4 V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 187,200
2.50 12.50 Cây 6m 195,000
3.00 13.00 Cây 6m 202,800
3.50 15.00 Cây 6m 234,00
3.80 16.00 Cây 6m 249,600
4.00 17.00 Cây 6m 265,200
4.30 17.50 Cây 6m 273,000
4.50 20.00 Cây 6m 312,000
5.00 22.00 Cây 6m 343,200
5 V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 429,000
6.00 32.50 Cây 6m 507,000
6 V70x70 5.00 31.00 Cây 6m 483,600
6.00 36.00 Cây 6m 561,600
7.00 42.00 Cây 6m 655,200
7.50 44.00 Cây 6m 686,400
8.00 46.00 Cây 6m 717,600
7 V75x75 5.00 33.00 Cây 6m 514,800
6.00 39.00 Cây 6m 608,400
7.00 45.50 Cây 6m 709,800
8.00 52.00 Cây 6m 811,200
8 V80x80 6.00 42.00 Cây 6m 684,600
7.00 48.00 Cây 6m 782,400
8.00 55.00 Cây 6m 896,500
9 V90x90 7.00 55.50 Cây 6m 904,650
8.00 61.00 Cây 6m 994,300
9.00 67.00 Cây 6m 1,092,100
10 V100x100 7.00 62.00 Cây 6m 1,010,600
8.00 66.00 Cây 6m 1,075,800
10.00 86.00 Cây 6m 1,401,800
11 V120x120 10.00 105.00 Cây 6m 1,711,500
12.00 126.00 Cây 6m 2,053,800
12 V130x130 10.00 108.80 Cây 6m 1,773440,
12.00 140.40 Cây 6m 2,588,520
13.00 156.00 Cây 6m 2,542,800
13 V150x150 10.00 138.00 Cây 6m 2,249,400
12.00 163.80 Cây 6m 2,669,940
14.00 177.00 Cây 6m 2,885,100
15.00 202.00 Cây 6m 3,929,600
STT Quy cách Độ dày Trọng lượng ĐVT Giá thép V mạ kẽm
(ly) (kg/cây) (m) (VNĐ/cây)
1 V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 98,000
2.50 5.40 Cây 6m 105,840
3.50 7.20 Cây 6m 141,120
2 V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 107,800
2.50 6.30 Cây 6m 123,480
2.80 7.30 Cây 6m 143,080
3.00 8.10 Cây 6m 158,760
3.50 8.40 Cây 6m 164,640
3 V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 147,000
2.50 8.50 Cây 6m 166,600
2.80 9.50 Cây 6m 186,200
3.00 11.00 Cây 6m 215,600
3.30 11.50 Cây 6m 225,400
3.50 12.50 Cây 6m 245,000
4.00 14.00 Cây 6m 274,400
4 V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 235,200
2.50 12.50 Cây 6m 245,000
3.00 13.00 Cây 6m 258,800
3.50 15.00 Cây 6m 294,000
3.80 16.00 Cây 6m 313,600
4.00 17.00 Cây 6m 333,200
4.30 17.50 Cây 6m 343,000
4.50 20.00 Cây 6m 392,000
5.00 22.00 Cây 6m 431,200
5 V63x63 5.00 27.50 Cây 6m ,000
6.00 32.50 Cây 6m 637,000
6 V70x70 5.00 31.00 Cây 6m 607,600
6.00 36.00 Cây 6m 705,600
7.00 42.00 Cây 6m 823,200
7.50 44.00 Cây 6m 862,400
8.00 46.00 Cây 6m 901,600
7 V75x75 5.00 33.00 Cây 6m 646,800
6.00 39.00 Cây 6m 764,400
7.00 45.50 Cây 6m 891,800
8.00 52.00 Cây 6m 1,019,200
8 V80x80 6.00 42.00 Cây 6m 852,600
7.00 48.00 Cây 6m 974,400
8.00 55.00 Cây 6m 1,116,500
9 V90x90 7.00 55.50 Cây 6m 1,126,650
8.00 61.00 Cây 6m 1,238,300
9.00 67.00 Cây 6m 1,360,100
10 V100x100 7.00 62.00 Cây 6m 1,258,600
8.00 66.00 Cây 6m 1,339,800
10.00 86.00 Cây 6m 1,745,800
11 V120x120 10.00 105.00 Cây 6m 2,131,500
12.00 126.00 Cây 6m 2,557,800
12 V130x130 10.00 108.80 Cây 6m 2,208,640
12.00 140.40 Cây 6m 2,850,120
13.00 156.00 Cây 6m 3,166,800
13 V150x150 10.00 138.00 Cây 6m 2,801,400
12.00 163.80 Cây 6m 3,325,140
14.00 177.00 Cây 6m 3,593,100
15.00 202.00 Cây 6m 4,100,600

Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình cho khách hàng

Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 4 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 7 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 9 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 11 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 6 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 2 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 8 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 10 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 12 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 5 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 3 Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình ảnh 1

Các sản phẩm thép hình tại công ty

Thép hình H100 Posco giá rẻ

Thép hình H100 Posco

Thép hình H125 Posco

Thép hình H125 Posco

Thép hình H148 Posco

Thép hình H148 Posco

Thép hình H150 Posco

Thép hình H150 Posco

Thép hình H194 Posco

Thép hình H194 Posco

Thép hình H200 Posco

Thép hình H200 Posco

Thép hình H244 Posco

Thép hình H244 Posco

Thép hình H250 Posco giá rẻ

Thép hình H250 Posco

Thép hình H294 Posco

Thép hình H294 Posco

Thép hình H300 Posco giá rẻ

Thép hình H300 Posco

Thép hình H294 Posco

Thép hình H340 Posco

Thép hình H350 Posco giá rẻ

Thép hình H350 Posco

Thép hình H390 Posco giá rẻ

Thép hình H390 Posco

Thép I 120

Thép hình I120

Thép hình I150 Posco

Thép hình I198

Thép hình I198 Posco

Thép hình I198 Posco

Thép hình I200 Posco

Thép hình I200 Posco

Cap nhat bao gia thep hinh i248

Thép hình I248

Thép hình I248 Posco

Thép hình I248 Posco

Thép hình I250 Posco

Thép hình I250 Posco

Thép hình I298

Thép hình I298 Posco

Thép hình I298 Posco

Thép hình I300 Posco giá rẻ

Thép hình I300 Posco

Thep hinh i346 gia re

Thép hình I346

Thép hình I346 Posco

Thép hình I346 Posco

Thép hình I350 Posco giá rẻ

Thép hình I350 Posco

Thép hình I396 Posco giá rẻ

Thép hình I396 Posco

Thép hình I400 Posco

Thép hình I400 Posco

Thép hình I450 Posco

Thép hình I450 Posco

  • 1
  • 2
  • 3
Bài viết mới
  • 20 Th8 Hướng dẫn cách làm chuồng gà bằng lưới B40 đơn giản, chắc chắn
  • 20 Th8 Địa chỉ thanh lý lưới B40 cũ giá tốt, uy tín
  • Máy đan lưới B40 tự động, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí
  • Top 4 xưởng sản xuất lưới B40 tại TPHCM uy tín nhất
  • Hướng dẫn chọn mua và sử dụng lưới B40 đúng cách
  • Lưới B40 và lưới thép hàn khác nhau như thế nào?
  • Lưới B40 có bền không? Những yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của lưới
  • Lưới B40 mạ kẽm và lưới B40 bọc nhựa: Nên chọn loại nào?
  • Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Hồ sơ năng lực
    • Các giải thưởng đạt được
  • Bảng tra Barem thép
  • Dự án
  • Tin tức
    • Bản tin Công ty
    • Tin tức ngành thép
    • Tin Thép Xây Dựng
    • Kiến thức Thép Hình
      • Thép U
      • Thép I
      • Thép V
      • Thép H
      • Xà Gồ
    • Kiến thức Thép Hộp
    • Kiến thức Thép Tấm
    • Kiến thức về Dây - Lưới
    • Kiến thức Tôn lợp mái
    • Kiến thức máng xối
    • Kiến thức Inox
    • Tấm Xi măng
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Thép xây dựng
    • Giá thép Hòa Phát
    • Giá thép Pomina
    • Giá thép Miền Nam
    • Giá thép Việt Nhật
    • Giá thép Tungho
    • Giá thép Việt Mỹ
    • Giá thép Samina
    • Giá thép Việt Úc
    • Giá thép An Hưng Tường
    • Giá thép tổ hợp
    • Giá thép Tisco
  • Thép hình
    • Thép hình V
    • Thép hình U
    • Thép hình I
    • Thép hình H
    • Thép hình C
    • Thép góc L
  • Thép hộp
    • Thép hộp vuông
      • Thép hộp vuông đen
      • Thép hộp vuông mạ kẽm
      • Thép hộp vuông nhúng kẽm
    • Thép hộp chữ nhật
      • Thép hộp chữ nhật đen
      • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
      • Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm
  • Thép ống
    • Thép ống đen
    • Thép ống mạ kẽm
    • Thép ống nhúng kẽm
    • Thép ống hàn
    • Thép ống đúc
    • Thép ống ovan
    • Thép ống Elip
  • Thép tấm
    • Thép tấm trơn
    • Thép tấm gân
  • Xà Gồ Thép
    • Xà gồ thép C
      • Xà gồ C đen
      • Xà gồ C mạ kẽm
      • Xà gồ C nhúng kẽm
    • Xà gồ thép Z
      • Xà gồ Z đen
      • Xà gồ Z mạ kẽm
      • Xà gồ Z nhúng kẽm
  • Tôn lợp
    • Tôn giả ngói
    • Tôn xốp cách nhiệt
    • Tôn nhựa lấy sáng
    • Tôn vòm
    • Tôn lạnh
    • Tôn mạ kẽm
    • Tôn màu
    • Tôn La phông
    • Tôn cán sóng
    • Tôn 5 sóng
    • Tôn 6 sóng
    • Tôn 7 sóng
    • Tôn 9 sóng
    • Tôn 11 sóng
    • Tôn Cliplock
    • Tôn Seamlock
    • Tôn đổ sàn decking
  • Dây - Lưới
    • Giá Dây thép
    • Giá lưới B20
    • Giá Lưới B30
    • Giá Lưới B40 mạ kẽm
    • Giá Lưới B40 bọc nhựa
    • Giá dây kẽm gai
    • Giá dây kẽm lam
  • INOX
    • Ống Inox
    • Hộp Inox
    • Tấm Inox
    • Cuộn Inox
    • U Inox
    • V Inox
    • Láp Inox
    • La Inox
    • Dây Inox
    • Băng Inox
  • Máng xối
    • Máng xối Inox 201
    • Máng xối Inox 304
    • Máng xối Inox 316
    • Máng xối nhựa
    • Máng xối tôn
    • Phụ kiện máng xối
Gọi ngay 1 Gọi ngay 2 Gọi ngay 3
  • 0936.600.600
  • 0909.601.456
  • 0902.505.234
  • 0932.055.123
  • 0917.63.63.67
  • 0909.077.234
  • 0917.02.03.03
  • 0937.200.999
  • 0902.000.666
  • 0944.939.990

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Thép Hình Mạ Kẽm Báo Giá