Thép Hình - Báo Giá Thép Hình - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Hiển thị 1–30 của 62 kết quả
Thứ tự mặc định Thứ tự theo mức độ phổ biến Mới nhất Thứ tự theo giá: thấp đến cao Thứ tự theo giá: cao xuống thấp Mục lục- Báo giá thép hình hôm nay mới nhất từ các nhà sản xuất
- Báo giá thép hình U ngày 23/11/2024
- Báo giá thép hình I ngày 23/11/2024
- Báo giá thép hình H ngày 23/11/2024
- Báo giá thép hình V ngày 23/11/2024
- Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình cho khách hàng
- Các sản phẩm thép hình tại công ty
Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhanh chóng hơn. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình hôm nay các loại chi tiết sau đây.
Báo giá thép hình hôm nay mới nhất từ các nhà sản xuất
Tuy nhiên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo quý khách nên truy cập Website dailysatthep.com mỗi ngày để cập nhật liên tục giá cả. Để có giá tốt hơn Quý khách vui lòng gọi hotline phòng kinh doanh để được nhân viên công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
- Thép hình do Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép hình với số lượng lớn.
- Giá sản phẩm có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg.
- Hỗ trợ cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.
- Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.
Báo giá thép hình U ngày 23/11/2024
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | Liên Hệ | |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 297,000 | |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | Liên hệ | |
4 | Thép U60 - 65*35*3ly | VN | 17.00 | 380,000 | |
5 | Thép U60 - 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | Liên hệ | |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 23.00 | 400,00 | |
7 | Thép U80*40*4ly | VN | 30.50 | 500,000 | |
8 | Thép U100*45*3.5ly | VN | 32.50 | 550,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 40.00 | 700,00 | |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 800,000 | |
11 | Thép U100*50*5.5ly | VN | 52 - 53 | 990,000 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 42.00 | 700,000 | |
13 | Thép U120*52*5.2ly | VN | 55,00 | 1,000,000 | |
14 | Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 18,000 | 1,263,600 |
15 | Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 18,000 | 1,447,200 |
16 | Thép U140*60*3.ly | VN | 52.00 | 18,000 | 936,000 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64.00 | 18,000 | 1,152,000 |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.60 | 18,000 | 2,008,800 |
19 | Thép U160*56*5ly | VN | 72.50 | 18,000 | 1,305,000 |
20 | Thép U160*60*6ly | VN | 80.00 | 18,000 | 1,440,000 |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 90.00 | 18,000 | 1,620,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 18,000 | 2,016,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 18,000 | 1,836,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 18,000 | 2,538,000 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 18,000 | 2,786,400 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,000 | 2,581,200 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,000 | 3,391,200 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 18,000 | 3,348,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 18,000 | 4,233,600 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép hình I ngày 23/11/2024
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 780,000 | ||
2 | Thép I100*50*4.5ly | Á Châu | 42.5 kg/cây | 728,000 | ||
3 | Thép I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 968,000 | ||
4 | Thép I120*65*4.5ly | Á Châu | 52.5 kg/cây | 923,000 | ||
5 | Thép I150*75*7ly | An Khánh | 14.00 | 1,500,000 | ||
6 | Thép I150*75*7ly | POSCO | 14.00 | 21,500 | 1,806,000 | 3,612,00 |
7 | Thép I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.20 | 21,500 | 2,347,800 | 4,695,600 |
8 | Thép I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.30 | 21,500 | 2,747,700 | 5,495,400 |
9 | Thép I248*124*5*8ly | POSCO | 25.70 | 21,500 | 3,315,300 | 6,630,600 |
10 | Thép I250*125*6*9ly | POSCO | 29.60 | 21,500 | 3,818,400 | 7,636,800 |
11 | Thép I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32.00 | 21,500 | 4,128,000 | 8,256,000 |
12 | Thép I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.70 | 21,500 | 4,734,300 | 9,468,600 |
13 | Thép I346*174*6*9ly | POSCO | 41.40 | 21,500 | 5,340,600 | 10,681,200 |
14 | Thép I350*175*7*11ly | POSCO | 49.60 | 21,500 | 6,398,400 | 12,796,800 |
15 | Thép I396*199*9*14ly | POSCO | 56.60 | 21,500 | 7,301,400 | 14,602,800 |
16 | Thép I400*200*8*13ly | POSCO | 66.00 | 21,500 | 8,514,000 | 17,028,000 |
17 | Thép I450*200*9*14ly | POSCO | 76.00 | 21,500 | 9,804,000 | 19,608,000 |
18 | Thép I496*199*9*14ly | POSCO | 79.50 | 21,500 | 10,255,500 | 20,511,000 |
19 | Thép I500*200*10*16ly | POSCO | 89.60 | 21,500 | 11,558,400 | 23,116,800 |
20 | Thép I600*200*11*17ly | POSCO | 106.00 | 21,500 | 13,674,000 | 27,348,000 |
21 | Thép I700*300*13*24ly | POSCO | 185.00 | 21,500 | 23,865,000 | 47,730,000 |
Báo giá thép hình H ngày 23/11/2024
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình H | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 22,500 | 2,322,000 | 4,644,000 |
2 | Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 22,500 | 3,213,000 | 6,426,000 |
3 | Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 22,500 | 2,929,500 | 5,859,000 |
4 | Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 22,500 | 4,252,500 | 8,505,000 |
5 | Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 22,500 | 4,131,00 | 8,262,000 |
6 | Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 22,500 | 6,736,500 | 13,473,000 |
7 | Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 22,500 | 5,953,500 | 11,907,000 |
8 | Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 22,500 | 9,774,000 | 19,548,000 |
9 | Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 22,500 | 7,668,000 | 15,336,000 |
10 | Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 22,500 | 12,690,000 | 25,328,000 |
11 | Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 22,500 | 18,495,000 | 36,990,000 |
12 | Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 22,500 | 10,759,500 | 21,519,000 |
13 | Thép H390*300*10*16 | POSCO | 107.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
14 | Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép hình V ngày 23/11/2024
STT | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | ĐVT | Giá thép V đen |
(ly) | (kg/cây) | (m) | (VNĐ/cây) | ||
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | Cây 6m | 78,000 |
2.50 | 5.40 | Cây 6m | 84,240 | ||
3.50 | 7.20 | Cây 6m | 112,320 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | Cây 6m | 85,800 |
2.50 | 6.30 | Cây 6m | 98,280 | ||
2.80 | 7.30 | Cây 6m | 113,880 | ||
3.00 | 8.10 | Cây 6m | 126,360 | ||
3.50 | 8.40 | Cây 6m | 131,040 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | Cây 6m | 117,000 |
2.50 | 8.50 | Cây 6m | 132,600 | ||
2.80 | 9.50 | Cây 6m | 148,200 | ||
3.00 | 11.00 | Cây 6m | 171,600 | ||
3.30 | 11.50 | Cây 6m | 197,400 | ||
3.50 | 12.50 | Cây 6m | 195,000 | ||
4.00 | 14.00 | Cây 6m | 218,400 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | Cây 6m | 187,200 |
2.50 | 12.50 | Cây 6m | 195,000 | ||
3.00 | 13.00 | Cây 6m | 202,800 | ||
3.50 | 15.00 | Cây 6m | 234,00 | ||
3.80 | 16.00 | Cây 6m | 249,600 | ||
4.00 | 17.00 | Cây 6m | 265,200 | ||
4.30 | 17.50 | Cây 6m | 273,000 | ||
4.50 | 20.00 | Cây 6m | 312,000 | ||
5.00 | 22.00 | Cây 6m | 343,200 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | Cây 6m | 429,000 |
6.00 | 32.50 | Cây 6m | 507,000 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | Cây 6m | 483,600 |
6.00 | 36.00 | Cây 6m | 561,600 | ||
7.00 | 42.00 | Cây 6m | 655,200 | ||
7.50 | 44.00 | Cây 6m | 686,400 | ||
8.00 | 46.00 | Cây 6m | 717,600 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | Cây 6m | 514,800 |
6.00 | 39.00 | Cây 6m | 608,400 | ||
7.00 | 45.50 | Cây 6m | 709,800 | ||
8.00 | 52.00 | Cây 6m | 811,200 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | Cây 6m | 684,600 |
7.00 | 48.00 | Cây 6m | 782,400 | ||
8.00 | 55.00 | Cây 6m | 896,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | Cây 6m | 904,650 |
8.00 | 61.00 | Cây 6m | 994,300 | ||
9.00 | 67.00 | Cây 6m | 1,092,100 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | Cây 6m | 1,010,600 |
8.00 | 66.00 | Cây 6m | 1,075,800 | ||
10.00 | 86.00 | Cây 6m | 1,401,800 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | Cây 6m | 1,711,500 |
12.00 | 126.00 | Cây 6m | 2,053,800 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | Cây 6m | 1,773440, |
12.00 | 140.40 | Cây 6m | 2,588,520 | ||
13.00 | 156.00 | Cây 6m | 2,542,800 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | Cây 6m | 2,249,400 |
12.00 | 163.80 | Cây 6m | 2,669,940 | ||
14.00 | 177.00 | Cây 6m | 2,885,100 | ||
15.00 | 202.00 | Cây 6m | 3,929,600 |
STT | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | ĐVT | Giá thép V mạ kẽm |
(ly) | (kg/cây) | (m) | (VNĐ/cây) | ||
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | Cây 6m | 98,000 |
2.50 | 5.40 | Cây 6m | 105,840 | ||
3.50 | 7.20 | Cây 6m | 141,120 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | Cây 6m | 107,800 |
2.50 | 6.30 | Cây 6m | 123,480 | ||
2.80 | 7.30 | Cây 6m | 143,080 | ||
3.00 | 8.10 | Cây 6m | 158,760 | ||
3.50 | 8.40 | Cây 6m | 164,640 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | Cây 6m | 147,000 |
2.50 | 8.50 | Cây 6m | 166,600 | ||
2.80 | 9.50 | Cây 6m | 186,200 | ||
3.00 | 11.00 | Cây 6m | 215,600 | ||
3.30 | 11.50 | Cây 6m | 225,400 | ||
3.50 | 12.50 | Cây 6m | 245,000 | ||
4.00 | 14.00 | Cây 6m | 274,400 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | Cây 6m | 235,200 |
2.50 | 12.50 | Cây 6m | 245,000 | ||
3.00 | 13.00 | Cây 6m | 258,800 | ||
3.50 | 15.00 | Cây 6m | 294,000 | ||
3.80 | 16.00 | Cây 6m | 313,600 | ||
4.00 | 17.00 | Cây 6m | 333,200 | ||
4.30 | 17.50 | Cây 6m | 343,000 | ||
4.50 | 20.00 | Cây 6m | 392,000 | ||
5.00 | 22.00 | Cây 6m | 431,200 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | Cây 6m | ,000 |
6.00 | 32.50 | Cây 6m | 637,000 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | Cây 6m | 607,600 |
6.00 | 36.00 | Cây 6m | 705,600 | ||
7.00 | 42.00 | Cây 6m | 823,200 | ||
7.50 | 44.00 | Cây 6m | 862,400 | ||
8.00 | 46.00 | Cây 6m | 901,600 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | Cây 6m | 646,800 |
6.00 | 39.00 | Cây 6m | 764,400 | ||
7.00 | 45.50 | Cây 6m | 891,800 | ||
8.00 | 52.00 | Cây 6m | 1,019,200 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | Cây 6m | 852,600 |
7.00 | 48.00 | Cây 6m | 974,400 | ||
8.00 | 55.00 | Cây 6m | 1,116,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | Cây 6m | 1,126,650 |
8.00 | 61.00 | Cây 6m | 1,238,300 | ||
9.00 | 67.00 | Cây 6m | 1,360,100 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | Cây 6m | 1,258,600 |
8.00 | 66.00 | Cây 6m | 1,339,800 | ||
10.00 | 86.00 | Cây 6m | 1,745,800 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | Cây 6m | 2,131,500 |
12.00 | 126.00 | Cây 6m | 2,557,800 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | Cây 6m | 2,208,640 |
12.00 | 140.40 | Cây 6m | 2,850,120 | ||
13.00 | 156.00 | Cây 6m | 3,166,800 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | Cây 6m | 2,801,400 |
12.00 | 163.80 | Cây 6m | 3,325,140 | ||
14.00 | 177.00 | Cây 6m | 3,593,100 | ||
15.00 | 202.00 | Cây 6m | 4,100,600 |
Hình ảnh vận chuyển thép hình ra công trình cho khách hàng
Các sản phẩm thép hình tại công ty
Thép hình H100 Posco
Thép hình H125 Posco
Thép hình H148 Posco
Thép hình H150 Posco
Thép hình H194 Posco
Thép hình H200 Posco
Thép hình H244 Posco
Thép hình H250 Posco
Thép hình H294 Posco
Thép hình H300 Posco
Thép hình H340 Posco
Thép hình H350 Posco
Thép hình H390 Posco
Thép hình I120
Thép hình I150 Posco
Thép hình I198
Thép hình I198 Posco
Thép hình I200 Posco
Thép hình I248
Thép hình I248 Posco
Thép hình I250 Posco
Thép hình I298
Thép hình I298 Posco
Thép hình I300 Posco
Thép hình I346
Thép hình I346 Posco
Thép hình I350 Posco
Thép hình I396 Posco
Thép hình I400 Posco
Thép hình I450 Posco
- 1
- 2
- 3
- 20 Th8 Hướng dẫn cách làm chuồng gà bằng lưới B40 đơn giản, chắc chắn
- 20 Th8 Địa chỉ thanh lý lưới B40 cũ giá tốt, uy tín
- Máy đan lưới B40 tự động, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí
- Top 4 xưởng sản xuất lưới B40 tại TPHCM uy tín nhất
- Hướng dẫn chọn mua và sử dụng lưới B40 đúng cách
- Lưới B40 và lưới thép hàn khác nhau như thế nào?
- Lưới B40 có bền không? Những yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của lưới
- Lưới B40 mạ kẽm và lưới B40 bọc nhựa: Nên chọn loại nào?
- Tìm kiếm:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Hồ sơ năng lực
- Các giải thưởng đạt được
- Bảng tra Barem thép
- Dự án
- Tin tức
- Bản tin Công ty
- Tin tức ngành thép
- Tin Thép Xây Dựng
- Kiến thức Thép Hình
- Thép U
- Thép I
- Thép V
- Thép H
- Xà Gồ
- Kiến thức Thép Hộp
- Kiến thức Thép Tấm
- Kiến thức về Dây - Lưới
- Kiến thức Tôn lợp mái
- Kiến thức máng xối
- Kiến thức Inox
- Tấm Xi măng
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- Thép xây dựng
- Giá thép Hòa Phát
- Giá thép Pomina
- Giá thép Miền Nam
- Giá thép Việt Nhật
- Giá thép Tungho
- Giá thép Việt Mỹ
- Giá thép Samina
- Giá thép Việt Úc
- Giá thép An Hưng Tường
- Giá thép tổ hợp
- Giá thép Tisco
- Thép hình
- Thép hình V
- Thép hình U
- Thép hình I
- Thép hình H
- Thép hình C
- Thép góc L
- Thép hộp
- Thép hộp vuông
- Thép hộp vuông đen
- Thép hộp vuông mạ kẽm
- Thép hộp vuông nhúng kẽm
- Thép hộp chữ nhật
- Thép hộp chữ nhật đen
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
- Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm
- Thép hộp vuông
- Thép ống
- Thép ống đen
- Thép ống mạ kẽm
- Thép ống nhúng kẽm
- Thép ống hàn
- Thép ống đúc
- Thép ống ovan
- Thép ống Elip
- Thép tấm
- Thép tấm trơn
- Thép tấm gân
- Xà Gồ Thép
- Xà gồ thép C
- Xà gồ C đen
- Xà gồ C mạ kẽm
- Xà gồ C nhúng kẽm
- Xà gồ thép Z
- Xà gồ Z đen
- Xà gồ Z mạ kẽm
- Xà gồ Z nhúng kẽm
- Xà gồ thép C
- Tôn lợp
- Tôn giả ngói
- Tôn xốp cách nhiệt
- Tôn nhựa lấy sáng
- Tôn vòm
- Tôn lạnh
- Tôn mạ kẽm
- Tôn màu
- Tôn La phông
- Tôn cán sóng
- Tôn 5 sóng
- Tôn 6 sóng
- Tôn 7 sóng
- Tôn 9 sóng
- Tôn 11 sóng
- Tôn Cliplock
- Tôn Seamlock
- Tôn đổ sàn decking
- Dây - Lưới
- Giá Dây thép
- Giá lưới B20
- Giá Lưới B30
- Giá Lưới B40 mạ kẽm
- Giá Lưới B40 bọc nhựa
- Giá dây kẽm gai
- Giá dây kẽm lam
- INOX
- Ống Inox
- Hộp Inox
- Tấm Inox
- Cuộn Inox
- U Inox
- V Inox
- Láp Inox
- La Inox
- Dây Inox
- Băng Inox
- Máng xối
- Máng xối Inox 201
- Máng xối Inox 304
- Máng xối Inox 316
- Máng xối nhựa
- Máng xối tôn
- Phụ kiện máng xối
- 0936.600.600
- 0909.601.456
- 0902.505.234
- 0932.055.123
- 0917.63.63.67
- 0909.077.234
- 0917.02.03.03
- 0937.200.999
- 0902.000.666
- 0944.939.990
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép Hình Mạ Kẽm Báo Giá
-
Báo Giá Thép Hình V Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Báo Giá Thép Hình Mạ Kẽm Nhúng Nóng
-
Bảng Giá Thép Hình Mạ Kẽm
-
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH 2022 - Thái Hòa Phát
-
Báo Giá Thép Hình H, I, U, V, Thép ống, Thép Hộp Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm ...
-
Bảng Giá Và Những điều Cần Biết Khi Mua Thép Hình Mạ Kẽm Mới Nhất
-
Báo Giá Sắt Thép U Mạ Kẽm Nhúng Nóng - Uy Tín Giá Rẻ
-
Thép Hình U, I, V, H - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Hình H, U, I, V, L Mới Nhất Hôm Nay
-
Báo Giá Thép Hình Mạ Kẽm Nhúng Nóng - ✔️ Sáng Chinh 30/07/2022
-
Báo Giá Thép Chữ H Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay 01/08/2022
-
Báo Giá Thép Mạ Kẽm 2021 Mới Nhất I Giá Thép Cập Nhật Liên Tục