THÉP HÌNH H - I TIÊU CHUẨN A572 GR.50

THÉP HÌNH H - I TIÊU CHUẨN A572 GR.50

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-H-ad1331.html

Thép hình H - I tiêu chuẩn A572 Gr.50

Thép Xuyên Áchuyên cung cấp các loạithép hình H - I tiêu chuẩn A572 Gr.50… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Thép hình H- I tiêu chuẩn A572 Gr.50 xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan...

Thép hình H- I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Thành phần hóa học và cơ tính:

Thép hình H- I tiêu chuẩn A572 Gr.50

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

Ứng dụng

Thép hình H - I tiêu chuẩn ASTM A572 Gr.50 hay còn gọi làthép H - thép I là loại thép hình phổ biến được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được đáp ứng sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà kết cấu, xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, thiết kế máy móc,… với ưu điểm có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải cho các công trình mái, xây dựng. Ngoài ra thép H - I thường được sử dụng trong công nghiệp như chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

QUY CÁCH THÉP HÌNH H - I ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN )
TÊN SẢN PHẨMQuy cách hàng hóa ( mm )Chiều Dài Cây ( M/ Cây )Trọng Lượng( KG/ M )
Kích thước cạnh( XxYmm )Độ dày bụng T1Độ dày cánh T2
THÉP HÌNH H
Thép hìnhH 100H100x100686m17.2
Thép hìnhH 125H125x1256.596m - 12m23.6
Thép hìnhH 150H150x1507106m - 12m31.5
Thép hìnhH 175H175x1757.5116m - 12m40.4
Thép hìnhH 200H200x2008126m - 12m49.9
Thép hìnhH 250H250x2509146m - 12m72.4
Thép hìnhH 300H300x30010156m - 12m94
Thép hìnhH 350H350x35012196m - 12m137
Thép hìnhH 400H400x40012196m - 12m172
THÉP HÌNH I
Thép hìnhI 100I100x503.26m7
Thép hìnhI 100I100x554.56.56m9.46
Thép hìnhI 120I120x644.86.56m11.5
Thép hìnhI 148I148x100696m - 12m21.1
Thép hìnhI 150I150x75576m - 12m14
Thép hìnhI 194I194x150696m - 12m30.6
Thép hìnhI 198I198x994.576m - 12m18.2
Thép hìnhI 200I200x1005.586m - 12m21.3
Thép hìnhI 244I244x1757116m - 12m44.1
Thép hìnhI 248I248x 124586m - 12m25.7
Thép hìnhI 250I250x125696m - 12m29.6
Thép hìnhI 250I250x1757116m - 12m44.1
Thép hìnhI 294I294x2008126m - 12m56.8
Thép hìnhI 298I298x1495.586m - 12m32
Thép hìnhI 300I300x1506.596m - 12m36.7
Thép hìnhI 340I340x2509146m - 12m79.7
Thép hìnhI 346I346x174696m - 12m41.4
Thép hìnhI 350I350x1757116m - 12m49.6
Thép hìnhI 390I390x30010166m - 12m107
Thép hìnhI 396I396x1997116m - 12m56.6
Thép hìnhI 400I400x2008136m - 12m66
Thép hìnhI 440I440x30011186m - 12m124
Thép hìnhI 446I446x1998126m - 12m66.2
Thép hìnhI 450I450x2009146m - 12m76
Thép hìnhI 482I482x30011156m - 12m114
Thép hìnhI 488I488x30011186m - 12m128
Thép hìnhI 496I496x1999146m - 12m79.5
Thép hìnhI 500I500x20010166m - 12m89.6
Thép hìnhI 596I596x19910156m - 12m94.6
Thép hìnhI 582I582x30012176m - 12m137
Thép hìnhI 588I588x30012206m - 12m151
Thép hìnhI 594I594x30214236m - 12m175
Thép hìnhI 600I600x20011176m - 12m106
Thép hìnhI 692I692x30013206m - 12m166
Thép hìnhI 700I700x30013246m - 12m185
Thép hìnhI 792I792x30014226m - 12m191
Thép hìnhI 800I800x30014266m - 12m210
Thép hìnhI 900I900x30016186m - 12m240

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Astm A572 Gr50