Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép ...

Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép Tấm A572 Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép Tấm A572 Công Ty TNHH Thép Lê Giang là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Hình, Thép Hộp với nhiều Mác thép và Chiều dài theo yêu cầu của Quý khách hàng.
  • Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép Tấm A572
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi có thể Nhập khẩu Các mác thép đặc chủng, không phổ biến tại Việt nam với thời gian 30-35 ngày theo Số lượng và đơn đặt hàng của Quý khách./.

Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép Tấm A572

Thép Tấm A572 là loại thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao. Tiền thân của loại thép này là thép A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...

Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65 Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn Và Ứng Dụng Của Thép Tấm A572

Ứng dụng: Thép tấm A572 được dùng trong đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, kết cấu ống hàn….

Thành phần hóa học và cơ tính của thép A572:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A572

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 3 1500 - 2000 6000 - 12.000
2 Thép tấm 4 1500 - 2000 6000 - 12.000
3 Thép tấm 5 1500 - 2000 6000 - 12.000
4 Thép tấm 6 1500 - 2000 6000 - 12.000
5 Thép tấm 8 1500 - 2000 6000 - 12.000
6 Thép tấm 9 1500 - 2000 6000 - 12.000
7 Thép tấm 10 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
8 Thép tấm 12 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
9 Thép tấm 13 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
10 Thép tấm 14 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
11 Thép tấm 15 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
12 Thép tấm 16 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
13 Thép tấm 18 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
14 Thép tấm 20 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
15 Thép tấm 22 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
16 Thép tấm 24 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
17 Thép tấm 25 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
18 Thép tấm 28 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
19 Thép tấm 30 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
20 Thép tấm 32 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
21 Thép tấm 34 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
22 Thép tấm 35 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
23 Thép tấm 36 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
24 Thép tấm 38 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
25 Thép tấm 40 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
26 Thép tấm 44 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
27 Thép tấm 45 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
28 Thép tấm 50 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
29 Thép tấm 55 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
30 Thép tấm 60 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
31 Thép tấm 65 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
32 Thép tấm 70 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
33 Thép tấm 75 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
34 Thép tấm 80 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
35 Thép tấm 82 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
36 Thép tấm 85 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
37 Thép tấm 90 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
38 Thép tấm 95 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
39 Thép tấm 100 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
40 Thép tấm 110 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
41 Thép tấm 120 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
42 Thép tấm 150 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
43 Thép tấm 180 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
44 Thép tấm 200 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
45 Thép tấm 220 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
46 Thép tấm 250 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
47 Thép tấm 260 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
48 Thép tấm 270 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
49 Thép tấm 280 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
50 Thép tấm 300 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Astm A572 Gr50