THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
Có thể bạn quan tâm
THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
Thép hình V nhật bản
Công ty THÉP XUYÊN Á chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP HÌNH V NHẬT BẢN.
Các mácthép hình V nhật bản công ty chúng tôi đang có như sau:
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...
Các loại thép hình V được sử dụng phổ biến: Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Thép hình V nhật bản tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Ưu điểm và ứng dụng:
Đặc tính nổi bật của thép hình V nhật bản đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V nhật bản còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin vềTHÉP HÌNH V NHẬT BẢN.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
TÊN | QUY CÁCH | ĐỘ DÀI | KHỐI LƯỢNG | |
KG/ MÉT | KG/ CÂY | |||
Thép hình V30 | V 30x30x2.5x6m | 6m | 6.00 | |
V 30x30x2.5x6m | 6m | 5.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 6.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 7.50 | ||
Thép hình V40 | V 40x6m | 6m | 12.00 | |
V 40x6m | 6m | 12.50 | ||
V 40x40x3x6m | 6m | 1.67 | 10.00 | |
V 40x40x4x6m | 6m | 2.42 | 14.52 | |
Thép hình V50 | V 50x50x3x6m | 6m | 14.00 | |
V 50x50x4x6m | 6m | 17.00 | ||
V 50x50x4x6m | 6m | 3.06 | 18.36 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 3.77 | 22.62 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 21.00 | ||
V 50x50x6x6m | 6m | 4.43 | 26.58 | |
V 50x50x6x6m | 6m | 28.00 | ||
Thép hình V63 | V 63x63x5x6m | 6m | 4.82 | 28.92 |
V 63x63x5x6m | 6m | 26.00 | ||
V 63x63x6x6m | 6m | 5.72 | 34.32 | |
V 63x63x6x6m | 6m | 33.00 | ||
V 63x63x4x6m | 6m | 23.00 | ||
Thép hình V65 | V 65x65x4x6m | 6m | 3.70 | 22.20 |
V 65x65x5x6m | 6m | 4.55 | 27.30 | |
V 65x65x5x6m | 6m | 29.50 | ||
V 65x65x6x6m | 6m | 5.91 | 35.46 | |
Thép hình V70 | V 70x70x5x6m | 6m | 31.50 | |
V 70x70x5x6m | 6m | 5.37 | 32.22 | |
V 70x70x6x6m | 6m | 37.50 | ||
V 70x70x6x6m | 6m | 6.38 | 38.28 | |
V 70x70x7x6m | 6m | 43.50 | ||
V 70x70x7x6m | 6m | 7.38 | 44.28 | |
Thép hình V75 | V 75x75x5x6m | 6m | 5.22 | 31.32 |
V 75x75x5x6m | 6m | 33.50 | ||
V 75x75x6x6m | 6m | 6.85 | 41.10 | |
V 75x75x6x6m | 6m | 6.25 | 37.50 | |
V 75x75x7x6m | 6m | 7.81 | 46.86 | |
V 75x75x8x6m | 6m | 8.92 | 53.52 | |
Thép hình V80 | V 80x80x6x6m | 6m | 7.32 | 43.92 |
V 80x80x7x6m | 6m | 8.49 | 50.94 | |
V 80x80x8x6m | 6m | 9.66 | 57.96 | |
Thép hình V90 | V 90x90x6x12m | 6-12m | 8.25 | 99.00 |
V 90x90x7x12m | 6-12m | 9.59 | 115.08 | |
V 90x90x8x12m | 6-12m | 10.94 | 131.28 | |
V 90x90x9x12m | 6-12m | 12.24 | 146.88 | |
V 90x90x10x12m | 6-12m | 13.52 | 162.24 | |
Thép hình V100 | V100x75x10x12m | 6-12m | 13.00 | 156.00 |
V100x100x7x6m | 6-12m | 63.50 | ||
V100x100x8x6m | 6m | 72.00 | ||
V100x100x8x12m | 6 -12m | 11.49 | 137.88 | |
V100x100x9x6m | 6m | |||
V100x100x10x6m | 6m | 15.20 | 91.20 | |
Thép hình V120 | V 120x120x8x12m | 6-12m | 14.70 | 176.40 |
V 120x120x10x12m | 6-12m | 18.20 | 218.40 | |
V 120x120x12x12m | 6-12m | 21.66 | 259.92 | |
Thép hình V125 | V 125x125x10x12m | 6-12m | 19.13 | 229.56 |
V 125x125x12x12m | 6-12m | 22.70 | 272.40 | |
Thép hình V130 | V 130x130x10x12m | 6-12m | 19.75 | 237.00 |
V 130x130x12x12m | 6-12m | 23.40 | 280.80 | |
V 130x130x15x12m | 6-12m | 28.80 | 345.60 | |
Thép hình V150 | V 150x150x10x12m | 6-12m | 22.90 | 274.80 |
V 150x150x12x12m | 6-12m | 27.30 | 327.60 | |
V 150x150x15x12m | 6-12m | 33.60 | 403.20 | |
Thép hình V175 | V 175x175x12x12m | 6-12m | 31.80 | 381.60 |
V 175x175x15x12m | 6-12m | 39.40 | 472.80 | |
Thép hình V200 | V 200x200x15x12m | 6-12m | 45.60 | 547.20 |
V 200x200x20x12m | 6-12m | 60.06 | 720.72 | |
Thép hình V250 | V 250x250x25x12m | 6-12m | 94.00 | 1,128.00 |
Từ khóa » Thép Hình V50x5
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Thép V : Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất - Thép MTP
-
THÉP HÌNH V - THÉP GÓC L - QUY CÁCH VÀ TIÊU CHUẨN
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V Quy Cách 50x50x4
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Thép Hình V 80, V 90, V 100, V 120, V 130, V 150, V 175 SS400 ...
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Thép Hình V - VÍT VIỆT
-
THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120