THÉP HÌNH V
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ để báo giá
Thép hình V thừa hưởng các ưu điểm của thép hình, bởi vì thế mà cũng được ứng dụng khá phổ biến rộng rãi. Thép V được sản xuất với độ dài thường là 6m hoặc 12m
Add to wishlist Danh mục: Sản Phẩm, Thép Hình- Mô tả
- Đánh giá (0)
Thép hình V là gì?
Thép hình V là một sản phẩm thuộc thép hình, đây là một trong những mặt hàng được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như một số ngành công nghiệp khác. Thép hình V hay còn gọi là thép góc V, sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại, bởi vì thế thép đạt tiêu chuẩn chất lượng để sử dụng trong những công trình có tầm cỡ và quan trọng.
Đặc điểm của thép hình chữ V
Thép hình đóng một vai trò đặc biệt quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép hình với khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập, chịu được sức ép và sức nặng cao nên thường được dùng trong những công trình trọng điểm như làm kết cấu cầu đường, xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế….
Thép hình V thừa hưởng được các ưu điểm của thép hình, bởi vì thế thép V cũng được ứng dụng khá phổ biến rộng rãi. Thép V được sản xuất với độ dài thường là 6m hoặc 12m, tuy nhiên khi mua sản phẩm này quý khách hàng cũng có thể yêu cầu bên nhà cung cấp là cắt theo khẩu độ hoặc kích thước phù hợp với công trình.
Thép V hiện tại có hai loại thép V thường và thép V mạ kẽm nhúng nóng, đối với sản phẩm thép V mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chịu đựng được sự bào mòn của nước, nước biển hoặc một số những loại axit khác. Bởi vậy sẽ ngăn chặn được hiện tượng hóa học xảy ra và hình thành lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên liệu.
Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
STT | QUY CÁCH (LOGO V) | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 | V25x25 | 2.5li | 5.55 | Cây | 87.000 | 120.000 | 168.000 |
02 | V30x30 | 2.5li | 6.98 | Cây | 109.000 | 144.000 | 205.000 |
03 | V40x40 | 2.8li | 10.20 | Cây | 159.000 | 203.000 | 272.000 |
04 | 3.8li | 13.05 | Cây | 203.000 | 263.000 | 350.000 | |
05 | 5.0li | 17.90 | Cây | 277.000 | 361.000 | 453.000 | |
06 | V50x50 | 3.0li | 13.15 | Cây | 204.000 | 265.000 | 341.000 |
07 | 3.8li | 17.07 | Cây | 265.000 | 336.000 | 438.000 | |
08 | 4.5li | 20.86 | Cây | 323.000 | 415.000 | 532.000 | |
09 | 5.0li | 21.80 | Cây | 337.000 | 437.000 | 554.000 | |
10 | 6.0li | 26.83 | Cây | 415.000 | 528.000 | 647.000 | |
11 | V60x60 | 4.0li | 21.64 | Cây | 335.000 | 434.000 | 541.000 |
12 | 4.8li | 26.30 | Cây | 407.000 | 519.000 | 647.000 | |
13 | 5.5li | 30.59 | Cây | 473.000 | 607.000 | 742.000 | |
14 | V63x63 | 4.0li | 23.59 | Cây | 365.000 | 480.000 | 586.000 |
15 | 4.8li | 27.87 | Cây | 431.000 | 557.000 | 688.000 | |
16 | 6.0li | 32.83 | Cây | 508.000 | 648.000 | 791.000 | |
17 | V65x65 | 5.0li | 34.45 | Cây | 429.000 | 556.000 | 686.000 |
18 | 6.0li | 27.75 | Cây | 533.000 | 687.000 | 827.000 | |
19 | V70x70
| 6.0li | 36.50 | Cây | 564.000 | 724.000 | 873.000 |
20 | 7.0li | 42.00 | Cây | 649.000 | 825.000 | 995.000 | |
21 | V75x75 | 6.0li | 39.40 | Cây | 609.000 | 777.000 | 937.000 |
22 | 8.0li | 52.60 | Cây | 813.000 | 1.017.000 | 1.240.000 | |
23 | 9.0li | 60.20 | Cây | 930.000 | 1.156.000 | 1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 |
V25x25
| 4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
05 |
V30x30
| 2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 | 169.000 | |
08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
12 |
V40x40
| 7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
21 |
V50x50
| 2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 | 279.000 |
22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
32 |
V63x63
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
37 | V70x70
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
40 |
V75x75
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
44 |
V63x63 (AKS)
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
49 | V70x70 (AKS)
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
52 |
V75x75 (AKS)
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
56 | V80x80 (AKS)
| 6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
59 | V90x90 (AKS)
| 6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
62 | V100x100 (AKS)
| 7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
65 | V110 (TQ) | 8 – 10ly | V110 – V200 liên hệ trực tiếp | ||||
66 | V120 (AKS) | 8 – 12ly | |||||
67 | V125 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
68 | V130 (AKS) | 9 – 12ly | |||||
69 | V140 (TQ) | 10 – 16ly | |||||
70 | V150 (AKS, TISCO) | 10 – 15ly | |||||
71 | V160 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
72 | V175 (SYS) | 12 – 15ly | |||||
73 | V180 (TQ) | 13 – 18ly | |||||
74 | V200 (SYS) | 15 – 25ly |
>> Các loại thép hình
Lưu ý : – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có hàng sau 2-3 ngày đặt hàng.
CÔNG TY THÉP ĐẠI VIỆT chuyên cung cấp thép tấm trơn, thép tấm gân, thép hình H-I-U-V, thép tròn đặc, thép ray, thép hộp, thép ống, tole kẽm, tole màu, tole lạnh, lưới thép…
Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí MinhĐiện thoại : 0982782175 - 0906738770Email : thepdaiviet.corp@gmail.com Website : daivietsteel.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “THÉP HÌNH V” Hủy
Đánh giá của bạn Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệNhận xét của bạn *
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Sản phẩm tương tự
Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
Thép Tấm Đen Kẽm
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
THÉP HÌNH H
Được xếp hạng 5.00 5 sao Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
Thép Hộp Chữ Nhật – Vuông Đen
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
Thép Ray
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
Tôn Cán PU
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
THÉP HÌNH U
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewLưới Thép B40
Lưới B40 Kẽm
Liên hệ để báo giá Add to wishlist Quick ViewSản Phẩm
Thép Tấm Trơn
Liên hệ để báo giá- Tìm kiếm:
- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Sản Phẩm
- Thép Hình
- Thép Tấm
- Thép Ống – Hộp
- Lưới Thép B40
- Tôn
- Sản Phẩm Thép Khác
- Dịch Vụ
- Dịch Vụ Mạ Kẽm Nhúng Nóng
- Dịch vụ xi mạ điện phân
- Tin Tức
- Tuyển Dụng
- Liên Hệ
- Đăng nhập
- Newsletter
công ty cổ phần sản xuất và thương mại thép đại việt
- Hotline: 0906 738 770
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép Hình V50x5
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Thép V : Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất - Thép MTP
-
THÉP HÌNH V - THÉP GÓC L - QUY CÁCH VÀ TIÊU CHUẨN
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V Quy Cách 50x50x4
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Thép Hình V 80, V 90, V 100, V 120, V 130, V 150, V 175 SS400 ...
-
THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Thép Hình V - VÍT VIỆT
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120