Thép Hình V - VÍT VIỆT
Có thể bạn quan tâm
Thép hình V
- Mã sản phẩm: 0
- Lượt xem: 4885
- Giá: Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Vật liệu: Tole kẽm, Thép Carbon, Thép không rỉ
Bề mặt: Mạ điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng
| Loại sản phẩm | Chiều dài chân A(mm) | Dung sai chiều dài (mm) | Chiều dày chân T (mm) | Dung sai độ dày (mm) |
| 25x25x3 | 25 | ±1.0 | 3 | ±0.5 |
| 30x30x3 | 30 | ±1.0 | 3 | ±0.5 |
| 40x40x3 | 40 | ±1.0 | 3 | +0.2/-0,3 |
| 40x40x4 | 40 | 4 | ||
| 50x50x4 | 50 | ±1.5 | 4 | +0.2/-0,3 |
| 50x50x5 | 50 | 5 | ||
| 63x63x5 | 63 | ±1.5 | 5 | +0.2/-0,4 |
| 63x63x6 | 63 | 6 | ||
| 65x65x5 | 65 | +1.0/-2.0 | 5 | +0.2/-0,4 |
| 65x65x6 | 65 | 6 | ||
| 65x65x7 | 65 | 7 | ||
| 65x65x8 | 65 | 8 | ||
| 70x70x6 | 70 | +1.0/-2.0 | 6 | +0.2/-0,4 |
| 70x70x7 | 70 | 7 | ||
| 75x75x6 | 75 | +1.0/-2.0 | 6 | +0.2/-0,4 |
| 75x75x8 | 75 | 8 | ||
| 90x90x7 | 90 | +1.0/-2.0 | 7 | +0.2/-0,4 |
| 90x90x8 | 90 | 8 | ||
| 90x90x9 | 90 | 9 | ||
| 90x90x10 | 90 | 10 | ||
| 100x100x8 | 100 | +1.0/-3.0 | 8 | +0.2/-0,4 |
| 100x100x10 | 100 | 10 | ||
| 100x100x12 | 100 | 12 |
Sản phẩm cùng loại
Thép hình U
Giá: Liên hệ
Thép hình I - H
Giá: Liên hệ
Thép La - Thép Tấm
Giá: Liên hệ
Thép cuộn (tiếp địa)
Giá: Liên hệ
Từ khóa » Thép Hình V50x5
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Thép V : Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất - Thép MTP
-
THÉP HÌNH V - THÉP GÓC L - QUY CÁCH VÀ TIÊU CHUẨN
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V Quy Cách 50x50x4
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Thép Hình V 80, V 90, V 100, V 120, V 130, V 150, V 175 SS400 ...
-
THÉP HÌNH V NHẬT BẢN
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120