THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 6x6, 8x8, 10x10, 12x12, 14x14
Có thể bạn quan tâm
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14x14
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loạithép vuông đặc kéo bóng,thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻodùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14x14 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép:SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14x14:là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật...
Quy cách:THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14x14
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặccó thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14 | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Hiện tại thị trường sắt có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàngthép vuông đặc cũng như các sản phẩm thép vuông đặc khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng của Công ty Thép Xuyên Á để được hỗ trợ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330
Từ khóa » Cách Tính Khối Lượng Thép Vuông đặc
-
Trọng Lượng Thép Vuông đặc | Vinahardware
-
CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC
-
Công Thức, Cách Tính Khối Lượng Thép, Sắt, Inox Phổ Biến Hiện Nay
-
Trọng Lượng Riêng Của Thép, Cách Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép
-
Báo Giá Thép Vuông đặc, Barem Và Các Tính Trọng Lượng Thép Vuông ...
-
Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
-
Top 8 Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Vuông Đặc - Interconex
-
Giá Thép Vuông đặc 6x6,8x8,10x10,12x12,14x14 - Vật Liệu Số
-
Thép Vuông đặc - Citisteel
-
Trọng Lượng Thép Vuông đặc 6, 8,10,14,16,18... - Cửa Cuốn Giá Rẻ
-
Tính Khối Lượng Thép Tròn Đặc
-
Thép Vuông Đặc: Quy Cách, Trọng Lượng, Kích Thước
-
Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
-
Thép Vuông đặc 12x12