thi cử bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
thi cử trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (nói chung) examinations; exams ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. examination ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Iraq ngắt Internet để giảm gian lận trong thi cử. · Iraq shuts down the internet to stop pupils cheating in exams.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thi cử trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thi cử * noun - examinatio.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thi cử' trong tiếng Anh. thi cử là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2016 · take an exam (v) đi thi · cheat (v) gian lận · qualification: bằng cấp · graduate (v) tốt nghiệp · retake (v) thi lại · test taker · sĩ tử, người thi
Xem chi tiết »
cheat / copy / use a crib sheet = gian lận/ nhòm bài/quay cóp. Bạn là học sinh loại nào? stellar = xuất ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2016 · Những kỳ thi liên tiếp khiến bạn không ít mệt mỏi và căng thẳng phải không nào. Nhưng đây cũng là chủ đề quen thuộc mà bạn thường gặp trong ...
Xem chi tiết »
You know, he single-handedly reformed the entire Tripos examination system . OpenSubtitles2018. v3. Hồi hộp, lo lắng trong thi cử là gì ? What Is Test Anxiety ?
Xem chi tiết »
Phần 2 của loạt bài về Giáo dục – Education sẽ là chủ đề: Bài vở và Thi cử. Work and Exam. do your homework/revision/a project on something
Xem chi tiết »
4.1 1. IELTS ; 4.2 2. TOEIC ; 4.3 3. TOEFL iBT ; 4.4 4. GMAT – Gmat viết tắt của Graduate Management Admission Test là kỳ thi bắt buộc cho những bạn nào muốn apply ...
Xem chi tiết »
)- scrape a pass = chỉ vừa đủ đậuEx : I just managed to scrape a pass. The exam was really difficult. ( Em chỉ vừa đủ điểm để đậu thôi. Bài thi thật sự khó quá. ) ...
Xem chi tiết »
EX: Jane's cramming for the exam tomorrow. (Jane đang học nhồi nhét cho bài kiểm tra ngày mai). 3. Learn by heart: Học thuộc. EX: The teacher said that we ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) 6 thg 7, 2022 · Tốt lắm, đó là kết quả tuyệt vời. Chúc mừng vì bạn đã vượt qua. Bạn xứng đáng được như thế sau nhiều cố gắng. 9. All the best for your Exam!
Xem chi tiết »
Bài thi thật sự khó quá.) 3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử. - take an exam / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thi Cử Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thi cử trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu