Từ điển Việt Anh "thi Cử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thi cử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thi cử

thi cử
  • noun
    • examination
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
examination
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thi cử

- đgt. Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung: mùa thi cử Thi cử bao giờ chẳng có may rủi.

nđg. Thi ra trường, vào trường hay để nhận bằng cấp học vị. Thể lệ thi cử.

Từ khóa » Thi Cử Trong Tiếng Anh Là Gì