THÍ SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THÍ SINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthí sinhcontestantthí sinhdự thitham giacontestantsthí sinhdự thitham giafinalistschung kếtngười cuối cùngngười vào chung kếtlọt vào vòng chung kếtchung cuộcthí sinhentrantsngười tham giangườingười đăng kýthí sinhngười dự thigia nhậpexamineesthí sinhtakersngườikẻngười chấp nhậna contestandthí sinhtest-takerscác thí sinhngười kiểm traexamineethí sinhentrantngười tham giangườingười đăng kýthí sinhngười dự thigia nhập

Ví dụ về việc sử dụng Thí sinh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Danh sách thí sinh.List of contestants.Thí sinh có thể không kết hôn hoặc mang thai.No, contestants may not be married or pregnant.Chúng tôi có thí sinh ngay đây.We have the entrant right here.Thí sinh số 16, Rebecca Hope từ Yonkers.This is contestant number 16, Rebecca Hope from Yonkers.Người chiến thắng là thí sinh số 1112!The victory was match-win number 1,112!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvệ sinh kém vệ sinh ướt Sử dụng với động từsinh viên tốt nghiệp sinh con sinh khối khả năng sinh sản giúp sinh viên kháng kháng sinhtỷ lệ sinhsinh viên muốn sinh viên học hệ thống sinh sản HơnSử dụng với danh từsinh viên học sinhgiáng sinhsinh học phát sinhsinh nhật trẻ sơ sinhhệ sinh thái sinh vật ký sinh trùng HơnSố lượngcác thí sinh được tăng lên hàng năm.The number of contestants are increasing year after year.Thí sinh còn khoảng 3 tháng để chuẩn bị cho kỳ thi.Aspirants have approximately three months to prepare for the CAT exam.Cô ấy cũng là một thí sinh trong Bigg Boss 9.She was one of the contestant in Bigg Boss 9.Nhiều thí sinh hoàn thành bài thi trong 60 phút hoặc ít hơn.Many examinees complete the exam in 60 minutes or less.Hôm đó thì Hùng là thí sinh Việt Nam duy nhất.And on that day, Hung was the only Vietnamese examinee.Sau đó, cả hai đều đãchọn một trong những mô hình cho mỗi thí sinh.Later they both chose one model for each of the contestants.Có bao nhiêu thí sinh được lựa chọn cho mỗi giải thưởng?How many finalists are selected for each award?Năm đầu tiên tổ chức, JLPT được tiến hành ở 15 quốc gia vàước tính có khoảng 7.000 thí sinh đã tham gia kiểm tra.In the first year the JLPT was conducted in 15 countries,and approximately 7,000 examinees took the test.Ưu đãi cuối năm dành cho thí sinh IELTS với Hội đồng Anh|.Year-end special offer for IELTS test takers with British Council.Mọi thí sinh đều giở mặt bài làm của mình lên, và bài thi bắt đầu!All the examinees turn-over their test papers, and the test begins!Tất cả những liên lạc giữa Thí sinh và Ban Tiếp nhận đăng ký phải được tiến hành bằng tiếng Anh.All liaisons between entrants and the Competition Registrar must be conducted in English.Thí sinh còn khoảng 3 tháng để chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia.Aspirants have approximately three months to prepare for the CAT exam.Sẽ rất phiền phức nếu có Thí sinh nào đó nhận ra tôi, vì tôi khá quen mặt đối với thị trấn lâu đài.It will be troublesome if there are examinees who know me since my face is pretty well known in the castle town.Thí sinh sẽ trở lại đề xuất của Ủy ban kỹ thuật của tuần đầu tiên của tháng bảy.Entrants will return their proposals to technical committee by the first week of July.Cách khác, chúng tôi đánh giá thí sinh của chúng tôi đã được cấp( và chất lượng) kiểm soát người sử dụng chúng cho phép.The other way we judged our finalists was the level(and quality) of user control they allowed.Thí sinh công khai đồng tính đầu tiên trong cuộc thi sắc đẹp Miss Americabị loại vào đêm qua khi 15 thí sinh hàng đầu được chọn.The first openly gay contestant in the Miss America pageant was eliminatedSunday night when the top 15 finalists were chosen.Các phiên bản mới của đã tìm thấy nhiều thí sinh và đã được khá nhanh chóng với việc thiết lập riêng của mình trên thị trường.The new version of the Innova has already found many takers and has been rather quick with establishing itself in the market.Những thí sinh này sẽ cần sự cho phép đặc biệt để vào nước này[ 7].These entrants would require special permission to enter the country.Tôi thường nhận được email hoặctin nhắn Facebook từ thí sinh thi IELTS nói“ Làm thế nào tôi có thể cải thiện khả năng đọc?”.I often receive emails orFacebook messages from IELTS test takers saying‘How can I improve my reading?' or‘I am poor at reading.'.Tất cả các thí sinh và người đề cử của họ sẽ được liên lạc trước khi lễ trao giải.All finalists and their nominators will be contacted prior to the awards.Theo phần thông báo kết quà NMAT trên Website đăng ký, thí sinh có thể xem hoặc tải kết quả NMAT của họ về sau 5 ngày làm việc.According to the NMAT Results section on the NMAT Registration Website, examinees can view and/or download their NMAT results after 5 working days.Cuối năm 19 thí sinh và người chiến thắng sẽ trên nhìn cho công chúng tại các thư viện cho đến tháng 8.Last year's 19 finalists and winners will be on view to the public at the gallery until July 8th.Thí sinh trước tôi là một ông đã có râu cằm nhưng chẳng có gì để cho mọi người xem ngoài một bản romance duy nhất thậm chí còn không có phần đệm.The examinee before me was a man with a beard who had nothing to show the examiners but a single romance without accompaniment.Bây giờ, ba thí sinh còn lại sẽ trình bày ý tưởng của họ trong một bài thuyết trình công cộng, miễn phí điều này thứ sáu, 11 tháng 5.Now, the three remaining finalists will present their ideas in a free, public lecture this Friday, May 11.Thí sinh quốc tế phải có IELTS Academic với một số điểm chung tối thiểu là 7 và với số điểm không dưới 6,5 trong từng lĩnh vực kỹ năng cá nhân.International entrants must have Academic IELTS with a minimum overall score of 7 and with no score below 6.5 in each of the individual skill areas.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 874, Thời gian: 0.0295

Xem thêm

phòng thí nghiệm sinh họcbiological laboratorybiology laboratorybiology labcác thí sinh đượccontestants arelà thí sinhwas a contestantcác thí sinh phảicontestants mustcác thí sinh sẽcontestants will

Từng chữ dịch

thídanh từthílabpilotexperimentlaboratorysinhdanh từsinhbirthchildbirthfertilitysinhtính từbiological S

Từ đồng nghĩa của Thí sinh

chung kết taker người thi sĩthì thào

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thí sinh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thí Sinh Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì