Thí Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thí sinh
contestant; candidate; examinee
đánh giá trình độ thí sinh to evaluate the candidates' level of ability
nhờ biết tiếng pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác her knowledge of french gives her an advantage over the other candidates; her knowledge of french gives her the edge over the other candidates
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thí sinh
* noun
candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
thí sinh
applicant, candidate (academic)
- thí
- thí bỏ
- thí dụ
- thí xá
- thí ân
- thí cho
- thí chủ
- thí sai
- thí chẩn
- thí diễn
- thí mạng
- thí phát
- thí quan
- thí quân
- thí sinh
- thí thân
- thí điểm
- thí dụ phụ
- thí nghiệm
- thí trường
- thí dụ vỏ cây
- thí kim thạch
- thí dụ minh họa
- thí dụ trực quan
- thí dụ điển hình
- thí dụ do thừa kế
- thí dụ ở ngân hàng
- thí nghiệm kiểm tra
- thí sinh trúng tuyển
- thí dụ cho người được bảo hiểm
- thí quân để mở đường cho tướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thí Sinh Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
"Thí Sinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THÍ SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thí Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thí Sinh In English - Glosbe Dictionary
-
THÍ SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thí Sinh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ điển Việt Anh - Từ Thí Sinh Dịch Là Gì
-
"thí Sinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thí Sinh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thí Sinh Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Đặt Câu Với Từ "thí Sinh"
-
Kết Quả IELTS – Thời Gian Và Cách Thức Nhận Bảng điểm IELTS
-
TOEFL ITP - IIG