Từ điển Việt Anh - Từ Thí Sinh Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
thí sinh | * noun- candidate |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
thí sinh | - contestant; candidate; examinee|= đánh giá trình độ thí sinh to evaluate the candidates' level of ability|= nhờ biết tiếng pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác her knowledge of french gives her an advantage over the other candidates; her knowledge of french gives her the edge over the other candidates |
* Từ tham khảo/words other:
- chúa thánh thần
- chưa thanh toán
- chưa thạo
- chưa tháo đạn
- chữa thẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thí sinh
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thí Sinh Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
"Thí Sinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THÍ SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thí Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thí Sinh In English - Glosbe Dictionary
-
Thí Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THÍ SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thí Sinh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
"thí Sinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thí Sinh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thí Sinh Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Đặt Câu Với Từ "thí Sinh"
-
Kết Quả IELTS – Thời Gian Và Cách Thức Nhận Bảng điểm IELTS
-
TOEFL ITP - IIG