Thì Thầm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thì thầm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thì thầm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thì thầm trong tiếng Trung và cách phát âm thì thầm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thì thầm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thì thầm tiếng Trung thì thầm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thì thầm tiếng Trung 喳喳; 喳; 打喳喳 《小声说话的声音。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
喳喳; 喳; 打喳喳 《小声说话的声音。》nói thì thầm. 打喳喳。anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương. 他在老张的耳边喳喳了两句。 叨咕 《小声地私语。》附耳 《嘴贴近别人的耳边(小声说话)。》咕叽; 咕唧; 唧咕 《小声交谈或自言自语。》hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu. 他们俩交头接耳地咕唧了半天。叽咕; 唧哝; 囔囔; 囔; 哝哝; 哝 《小声说话。》叽哩咕噜 《象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。》切切; 窃窃 《形容声音细小。》thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai. 窃窃的私语。方咕哧 《嘀咕。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thì thầm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • súng tiểu liên tiếng Trung là gì?
  • bụng sình tiếng Trung là gì?
  • thơ ngũ tuyệt tiếng Trung là gì?
  • tình hình thị trường cổ phiếu tiếng Trung là gì?
  • máy hút gió tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thì thầm trong tiếng Trung

喳喳; 喳; 打喳喳 《小声说话的声音。》nói thì thầm. 打喳喳。anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương. 他在老张的耳边喳喳了两句。 叨咕 《小声地私语。》附耳 《嘴贴近别人的耳边(小声说话)。》咕叽; 咕唧; 唧咕 《小声交谈或自言自语。》hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu. 他们俩交头接耳地咕唧了半天。叽咕; 唧哝; 囔囔; 囔; 哝哝; 哝 《小声说话。》叽哩咕噜 《象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。》切切; 窃窃 《形容声音细小。》thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai. 窃窃的私语。方咕哧 《嘀咕。》

Đây là cách dùng thì thầm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thì thầm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 喳喳; 喳; 打喳喳 《小声说话的声音。》nói thì thầm. 打喳喳。anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương. 他在老张的耳边喳喳了两句。 叨咕 《小声地私语。》附耳 《嘴贴近别人的耳边(小声说话)。》咕叽; 咕唧; 唧咕 《小声交谈或自言自语。》hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu. 他们俩交头接耳地咕唧了半天。叽咕; 唧哝; 囔囔; 囔; 哝哝; 哝 《小声说话。》叽哩咕噜 《象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。》切切; 窃窃 《形容声音细小。》thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai. 窃窃的私语。方咕哧 《嘀咕。》

Từ điển Việt Trung

  • phản ứng hóa học tiếng Trung là gì?
  • củ tam thất tiếng Trung là gì?
  • tung hoành ngang dọc tiếng Trung là gì?
  • không thanh mẫu tiếng Trung là gì?
  • cắt gọt tiếng Trung là gì?
  • lò để sưởi tiếng Trung là gì?
  • buồm cánh én tiếng Trung là gì?
  • đất son tiếng Trung là gì?
  • trong dạ tiếng Trung là gì?
  • máy vắt khô tiếng Trung là gì?
  • cây ngái tiếng Trung là gì?
  • ao hồ tiếng Trung là gì?
  • bẽ tiếng Trung là gì?
  • người cứu thoát tiếng Trung là gì?
  • giờ tụng kinh tiếng Trung là gì?
  • séc đã được trả tiền tiếng Trung là gì?
  • bị quỷ ám tiếng Trung là gì?
  • không sánh được tiếng Trung là gì?
  • treo cầu tiếng Trung là gì?
  • gạch Ma giê ô xuýt tiếng Trung là gì?
  • đồ làm sáp trắng tiếng Trung là gì?
  • cỏ ích mẫu tiếng Trung là gì?
  • bên tám lạng, người nửa cân tiếng Trung là gì?
  • đày đoạ tiếng Trung là gì?
  • đấu vòng đầu tiếng Trung là gì?
  • lầy nhầy tiếng Trung là gì?
  • máy điện thư tiếng Trung là gì?
  • bướng bỉnh cố chấp tiếng Trung là gì?
  • tranh sĩ diện tiếng Trung là gì?
  • nhìn thẳng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thì Thầm Trong Tiếng Anh Là Gì