Thì - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰi̤˨˩ | tʰi˧˧ | tʰi˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰi˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thì”- 鰣: thì
- 時: thì, thời
- 鲥: thì
- 旹: thì, thời
- 鼭: thì, thi
- 㔭: thì, chủy
- 榯: thì
- 㫑: thì, chỉ, thời
- 提: thì, đề, để
- 莳: thì, thi
- 塒: thì, thời
- 旴: thì, thời, hu
- 时: thì, thời
- 匙: thì, thi, chuỷ, chủy
- 埘: thì
- 㮛: di, thì, chủy
- 蒔: thì, thi, thời
Phồn thể
- 鰣: thì
- 時: thời, thì
- 提: thì, đề, để
- 塒: thì
- 蒔: thì, thi
- 旹: thì
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鰣: thì, thời
- 時: thì, thà, thìa, thời
- 鲥: thì
- : thì, thìn, thời
- 辰: thì, thà, thòi, thìn, thần, gìn, thời
- 鼭: thì
- : thì, thìn, thời
- 榯: thì
- : thì, thời
- 旹: thì, thời
- 莳: thì
- 塒: thì
- 峕: thì, thời
- 蒔: thì, thài
- 时: thì, thời
- 匙: thì, thi, thìa, chủy
- 埘: thì
- : thì, thời
- : thì, thời
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thi
- thị
- thí
Danh từ
thì
- Thời kì phát triển nhất của động thực vật hoặc thuận lợi nhất cho công việc gì; thời. Quá lứa lỡ thì. Mưa nắng phải thì. Dậy thì.
Trợ từ
thì
- Từ biểu thị kết quả của một điều kiện, một giả thiết. Nếu lụt thì đói. Nếu mưa thì ở nhà.
- Từ biểu thị quan hệ nối tiếp giữa hai sự việc, hành động. Tôi về đến nhà thì anh cũng tới.
- Từ biểu thị điều sắp nói có tính thuyết minh cho điều vừa nêu ra. Công việc thì nhiều, người thì ít.
- Từ biểu thị điều sắp nói tới là sự bác bỏ, phủ định một cách mỉa mai và tỏ ý không đồng tình với điều người đối thoại đã nhận định. Tôi kém, vâng, chị thì giỏi.
Dịch
- Tiếng Anh: then
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thì”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lỡ Thì
-
Nghĩa Của Từ Lỡ Thì - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Lỡ Thì Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lỡ Thì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lỡ Thì Là Gì, Nghĩa Của Từ Lỡ Thì | Từ điển Việt
-
Lỡ Thì Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lỡ Thì Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "lỡ Thì" - Là Gì?
-
Từ Lỡ Thời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lỡ Thì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Sao để Không 'mù Loà' Trong Cảm Xúc Vì ấn Tượng Ban đầu - BBC
-
Để Những Cơ Hội Vàng Không Bị Bỏ Lỡ | UNICEF Việt Nam