THIÊN NHIÊN HOANG DÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THIÊN NHIÊN HOANG DÃ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từthiên nhiên hoang dãwild naturethiên nhiên hoang dãbản chất hoang dãtự nhiên hoang dãwildnesssự hoang dãsự hoang dạithiên nhiên hoang dãhoang sơwild naturaltự nhiên hoang dãthiên nhiên hoang dã

Ví dụ về việc sử dụng Thiên nhiên hoang dã trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn xem thiên nhiên hoang dã?Want to see The Wildness?Phát triển một quần thể vẹt đuôi dài đủlớn để được đưa trở lại thiên nhiên hoang dã.Growing a population of macaws thatis large enough to be brought back into wild nature;Muốn xem thiên nhiên hoang dã?Want to see the Wild Nature?Thỏ giống bạc Poltava rất thích không gian vàđiều kiện càng gần với thiên nhiên hoang dã.Rabbits of breed Poltava silver are very fond of space andconditions as close as possible to the wild nature.Bạn muốn nhìn thấy thiên nhiên hoang dã?Want to see The Wildness?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từcon thú hoang dãcon voi hoang dãhoang dã mở rộng mọc hoang dãSử dụng với danh từhoang dãvùng hoang dãdã man thẻ hoang dãdã thú hổ hoang dãloài hoang dãbuổi dã ngoại cây hoang dãlúa hoang dãHơnTổng số cá thể trong thiên nhiên hoang dã của Yakutia là khoảng 2900 chiếc3000.The total number of individuals in the wild nature of Yakutia is somewhere around 2900- 3000.Bạn muốn nhìn thấy thiên nhiên hoang dã?Want to see the Wild Nature?Nhiều người đã yêu với thiên nhiên hoang dã và niềm tự hào của Huskies, nhưng không biết giống chó này thực sự là như thế nào.Many have fallen in love with the wild nature and pride of Huskies, but are unaware just what this breed is truly like.Vì vậy, đây là nơi hoàn hảo để dukhách có thể trải nghiệm thiên nhiên hoang dã của vịnh Hạ Long bằng cách bơi lội.Thus, it is a perfect place for tourists to experience the wild nature of Halong Bay via swimming.Bên ngoài giới hạn thành phố, thiên nhiên hoang dã được xếp hàng với những cuộc phiêu lưu tuyệt vời.Outside the city limits, the wild nature is lined up with great adventures.Redang, Malaysia được mẹ thiên nhiên ưu ái ban tặng những vẻ đẹp tuyệt vời, thiên nhiên hoang dã, nước biển ngọc bích….Redang is favored by the mother of Nature with wonderful beauties of the wild nature and jade sea water….Muskrat sống trong thiên nhiên hoang dã của sông hồ, và trong các hồ chứa nhân tạo, trong điều kiện của các trang trại riêng lẻ.The muskrat lives in the wild nature of rivers and lakes, as well as in artificial reservoirs, in conditions of individual farms.Nằm trong thành phố Ladysmith, hạt Rusk, nơi được bao bọc bởi thiên nhiên hoang dã, những cánh rừng tuyệt đẹp và nhiều thác nước ẩn trong rừng cây.Located in the city of Ladysmith, Rusk county, surrounded by wild nature, beautiful forests and many waterfalls hidden in the woods.Thác Pa La- u và những khu rừng tự nhiên ở Hua Hin thích hợp cho du khách tận hưởng không khí trong lành vàvẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.Waterfall Pa La-u and natural forests in Hua Hin are suitable for visitors to enjoy the fresh air andthe beauty of wild nature.Nhiều người đã rơi vào tình yêu với thiên nhiên hoang dã và niềm tự hào của chó Husky, nhưng không biết chỉ những gì giống chó này thật sự là như thế.Many have fallen in love with the wild nature and pride of Huskies, but are unaware just what this breed is truly like.Thuộc khu vực nhiệt đới, khí hậuVenezuela đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển với nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoang dã.Belonging to the tropical region,Venezuela climate has created favorable conditions for many species to grow with many wild nature conservation areas.Nó có thể là không khí trong lành, thiên nhiên hoang dã, hoặc các món ăn và rượu ngon khiến tim bạn đập nhanh hơn ở Auckland.It could be the fresh air, the wild nature, or the delicious food and wine that gets your heart beating faster in Auckland.Miền Tây mà tôi nói đến đơn thuần chỉ là một tên gọikhác của Hoang dã, và(…) sự bảo tồn của Thế giới này nằm ở Thiên nhiên hoang dã.”.The West of which I speak is but another name for the Wild;and what I have been preparing to say is, that in Wildness is the preservation of the world.".Nhiều người đã yêu với thiên nhiên hoang dã và niềm tự hào của Huskies, nhưng không biết giống chó này thực sự là như thế nào.Many pet owners have fallen in love with the wild nature and pride of the Huskies, but they were not aware of how this breed really is.Không cần phải nói, hãy tôn trọng người khác trên con đường mòn, đừng làm phiền họ và tránh những ồn ào không cầnthiết để tất cả có thể tận hưởng thiên nhiên hoang dã.Needless to say, respect others on the trail, don't disturb them,and avoid unnecessary noisemaking so that all can enjoy wild nature.Cuộc sống ở vùngcao Bắc được định hình bởi thiên nhiên hoang dã, tương phản ánh sáng và điều kiện thời tiết, khoảng cách địa lý và đa văn hóa.Life in the High North is shaped by wild nature, contrasting light and weather conditions, geographic distances and multiculturalism.Có gần 5000 video được đăng trực tuyến mỗi ngày với GoPro hashtag- từ lặn vách đá vànhảy dù thẳng đứng để quay phim thiên nhiên hoang dã và các sáng kiến thân thiện với môi trường.There are almost 5000 videos posted online each day with the GoPro hashtag-from cliff diving and vertical skydiving to filming wild nature and eco-friendly initiatives.Nhiều người đãbiết tính cách yêu thích thiên nhiên hoang dã và niềm tự hào của chó Husky, nhưng không ai biết chính xác những gì giống chó này thực sự thích.Many have fallen in love with the wild nature and pride of Huskies, but are unaware just what this breed is truly like.Cristal Azul Hotel nằm trên Bán đảo Nicoya trên bờ biển Thái Bình Dương của Costa Rica, dọc theomột bờ biển chưa phát triển, nơi bạn chia sẻ không gian của mình với thiên nhiên hoang dã và rất ít người.Cristal Azul Hotel is located on Nicoya Peninsula on the Pacific coast of Costa Rica,along an undeveloped stretch of the coast where you share your space with wild nature and very few people.Du khách sẽ cảmnhận được một thế giới thiên nhiên hoang dã như họ thưởng thức trong môi trường nước và lộng lẫy trong lành của núi ở Vườn quốc gia Nam Cát Tiên nhìn thấy ở phía xa.There tourists will sense a wild natural world as they indulge in fresh water and splendid settings of mountains in Nam Cat Tien National Park seen in the distance.Có khá nhiều sinh viên quốc tế ở Alaska chọn học ở Alaska vì họ coi trọng vẻ đẹp vàsự thanh thản đi kèm với thiên nhiên hoang dã chưa được khai thác, thị trấn ít dân cư và lối sống thoải mái hơn.Many times, international students in Alaska choose to study in Alaska because they value the beauty andserenity that comes with its untapped natural wilderness, less populated townships, and generally more laid-back lifestyle.Gần Cascais nhiều địa điểm độc đáo của thiên nhiên hoang dã, nơi bạn có thể thưởng thức vẻ đẹp của cảnh quan, các hang động tự nhiên được tạo ra bởi gió, sóng.Near Cascais many unique places of wild nature, where you can enjoy the beauty of the landscape, the natural grottoes created by the wind, waves. Travel around the city on foot, by taxi.Hơn ở đâu hết, tôi lạc lối giữa một nền văn minhđã từng đạt tới đỉnh cao và thiên nhiên hoang dã, hai thái cực tưởng như đối lập nhưng lại hóa thành một thực thể hòa hợp không ngờ.More than ever, i got lost in the middle of a civilization that had reached the peak of prosperity andfeatured a magnificent wild nature, the two opposite extremes that surprisingly transformed into a united entity.Leopold khảo sát cảnh trớ trêu trong bảo tồn:để thúc đẩy sự biết ơn thiên nhiên hoang dã sâu sắc hơn và tạo ra sự hỗ trợ chính trị cần thiết, người ta khuyến khích thú tiêu khiển tận dụng thiên nhiên hoang dã, sau chót lại thành ra phá hủy nó.Here Leopold explores ironies of conservation:in order to promote wider appreciation of wild nature and engender necessary political support, one encourages recreational usage of wilderness that ultimately destroys it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0236

Xem thêm

thiên nhiên và động vật hoang dãnature and wildlife

Từng chữ dịch

thiêndanh từthiênthienthiêntính từnaturalcelestialheavenlynhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnaturehoangdanh từhoangstrayhoangtính từwildferalillegitimatetính từwild thiên nhiên hạn chếthiên nhiên hoang sơ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiên nhiên hoang dã English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thiên Nhiên Hoang Dã Tiếng Anh