Thiết Bị điện Tử Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thiết bị điện tử" thành Tiếng Anh
electronic apparatus, electronics là các bản dịch hàng đầu của "thiết bị điện tử" thành Tiếng Anh.
thiết bị điện tử + Thêm bản dịch Thêm thiết bị điện tửTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electronic apparatus
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
electronics
nounCó thể đã cố cầm cố thiết bị điện tử, trang sức.
May have tried pawning off some electronics, some jewelry.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thiết bị điện tử " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "thiết bị điện tử" có bản dịch thành Tiếng Anh
- nối hoặc được kết nối với các thiết bị điện tử hook-up
- Thiết bị thử nghiệm điện tử electronic test equipment
Bản dịch "thiết bị điện tử" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thiết Bị điện Tử Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị điện Tử In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"thiết Bị điện Tử" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ - Translation In English
-
THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thiết Bị điện Tử Tiếng Anh Là Gì?
-
Thiết Bị điện Tử Trong Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Thiết Bị điện Tử In English - Vietnamese-English ...
-
Thiết Bị điện - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị điện Tử Dân Dụng" - Là Gì?
-
Điện Tử Tiêu Dùng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Báo Điện Tử" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thiết Bị điện Tử Là Gì? Các Thiết Bị điện Tử Cần Thiết Trong Gia đình