Từ điển Việt Anh "thiết Bị điện Tử Dân Dụng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiết bị điện tử dân dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết bị điện tử dân dụng

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
consumer electronic device
Lĩnh vực: điện
consumer electronic equipment
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thiết Bị điện Tử Trong Tiếng Anh Là Gì