THIẾT BỊ GHI DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THIẾT BỊ GHI DỮ LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thiết bị ghi dữ liệudata recorderghi dữ liệuthiết bị thu âm dữ liệudữ liệu hộp đen
Ví dụ về việc sử dụng Thiết bị ghi dữ liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thiếtdanh từdeviceunitgearthiếtđộng từsetthiếttính từessentialbịđộng từbeghiđộng từwriteremembercaptureghidanh từnoteghithe recordingdữdanh từdatainformationdữtính từevilfierceliệugiới từwhether thiết bị galaxythiết bị gây nhiễu điện thoại di độngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiết bị ghi dữ liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thiết Bị Truyền Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
THIẾT BỊ DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "truyền Dữ Liệu" - Là Gì?
-
DTE định Nghĩa: Thiết Bị Truyền Dữ Liệu - Data Transmission Equipment
-
Dữ Liệu Lớn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Truyền Dữ Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiết Bị Truyền Dữ Liệu Băng Siêu Rộng Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn ...
-
Dữ Liệu Di động Là Gì? Lịch Sử Phát Triển Của Dữ Liệu Di động?
-
Các Bộ Phận, Thiết Bị Trong Hạ Tầng Mạng Viễn Thông
-
Thông Tư 08/2021/TT-BTTTT Danh Mục Thiết Bị Vô Tuyến điện được ...