Từ điển Việt Anh "truyền Dữ Liệu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"truyền dữ liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
truyền dữ liệu
data communication |
data transfer |
data transmission |
Giải thích VN: Đợt chuyển giao thông tin bằng điện tử từ thiết bị gửi sang thiết bị nhận. |
Data Transmission (DT) |
inform |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
truyền dữ liệu
(A. data transmission), quá trình gửi và nhận dữ liệu (dạng số hoặc tương tự) từ một đối tượng tới một hoặc nhiều đối tượng khác tuân theo một giao thức nào đó (x. Giao thức).
Từ khóa » Thiết Bị Truyền Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
THIẾT BỊ DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIẾT BỊ GHI DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu" - Là Gì?
-
DTE định Nghĩa: Thiết Bị Truyền Dữ Liệu - Data Transmission Equipment
-
Dữ Liệu Lớn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Truyền Dữ Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiết Bị Truyền Dữ Liệu Băng Siêu Rộng Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn ...
-
Dữ Liệu Di động Là Gì? Lịch Sử Phát Triển Của Dữ Liệu Di động?
-
Các Bộ Phận, Thiết Bị Trong Hạ Tầng Mạng Viễn Thông
-
Thông Tư 08/2021/TT-BTTTT Danh Mục Thiết Bị Vô Tuyến điện được ...