Thiết - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥tʰiə̰k˩˧tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩tʰiə̰t˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “thiết”
  • 鐡: nga, thiết
  • 铁: thiết
  • 僣: tiếm, thế, thiết
  • 锇: nga, thiết
  • 鉄: nga, thiết
  • 切: thế, thiết
  • 鋨: nga, thiết
  • 䥫: thiết
  • 竊: thiết
  • 設: thiết
  • 砌: xế, thế, thiết
  • 沏: thế, thiết
  • 蔎: thiết
  • 窃: thiết
  • 銕: nga, thiết
  • 臷: thiết
  • 驖: thiết
  • 鐵: nga, thiết
  • 餮: thiết
  • 䥝: ao, thiết
  • 设: thiết

Phồn thể

[sửa]
  • 僣: thiết
  • 鉄: thiết
  • 切: thế, thiết
  • 竊: thiết
  • 設: thiết
  • 餮: thiết
  • 鐵: thiết

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鐡: nga, thiết
  • 铁: thiết, sắt
  • 窃: thiết
  • 鉄: nga, thiếc, thiết, thét, sắc, sắt
  • 切: siết, thiếc, thiết, thướt, thét
  • 𠯦: thiết, rít, thét
  • 鋨: nga, thiết
  • 竊: thiết
  • 設: thếp, thết, thuyết, thiết, thít
  • 沏: riết, thế, thiết
  • 蔎: thiết
  • 銕: nga, thiết
  • 臷: thiết
  • 驖: thiết
  • 󰉹: thiết
  • 鐵: nga, thiết, sắt
  • 餮: thiết
  • 设: thiết

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • thiệt

Động từ

[sửa]

thiết

  1. Tỏ ra rất cần, rất muốn có. Chẳng thiết gì nữa. Không thiết ăn uống gì cả.

Tham khảo

[sửa]
  • "thiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thiết&oldid=2085375” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Thiết Nghĩa Là Gì