Thiết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ | tʰiə̰k˩˧ | tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ | tʰiə̰t˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “thiết”- 鐡: nga, thiết
- 铁: thiết
- 僣: tiếm, thế, thiết
- 锇: nga, thiết
- 鉄: nga, thiết
- 切: thế, thiết
- 鋨: nga, thiết
- 䥫: thiết
- 竊: thiết
- 設: thiết
- 砌: xế, thế, thiết
- 沏: thế, thiết
- 蔎: thiết
- 窃: thiết
- 銕: nga, thiết
- 臷: thiết
- 驖: thiết
- 鐵: nga, thiết
- 餮: thiết
- 䥝: ao, thiết
- 设: thiết
Phồn thể
[sửa]- 僣: thiết
- 鉄: thiết
- 切: thế, thiết
- 竊: thiết
- 設: thiết
- 餮: thiết
- 鐵: thiết
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鐡: nga, thiết
- 铁: thiết, sắt
- 窃: thiết
- 鉄: nga, thiếc, thiết, thét, sắc, sắt
- 切: siết, thiếc, thiết, thướt, thét
- 𠯦: thiết, rít, thét
- 鋨: nga, thiết
- 竊: thiết
- 設: thếp, thết, thuyết, thiết, thít
- 沏: riết, thế, thiết
- 蔎: thiết
- 銕: nga, thiết
- 臷: thiết
- 驖: thiết
- : thiết
- 鐵: nga, thiết, sắt
- 餮: thiết
- 设: thiết
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thiệt
Động từ
[sửa]thiết
- Tỏ ra rất cần, rất muốn có. Chẳng thiết gì nữa. Không thiết ăn uống gì cả.
Tham khảo
[sửa]- "thiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Thiết Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Thiết - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Thiết - Từ điển Việt
-
Thiết Là Gì, Nghĩa Của Từ Thiết | Từ điển Việt
-
Thiết Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thiết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thiết Kế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Tạo Hình Mạch Vành & Stent: Những điều Cần Biết
-
Kiến Thiết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "kiến Thiết" - Là Gì?
-
Quy định Về Giải Thích Từ Ngữ Của Nghị định Số 34/2016/NĐ-CP Quy ...
-
RAM Là Gì, Có ý Nghĩa Gì Trong Các Thiết Bị điện Tử, Di động?
-
Các Nước định Nghĩa 'thiết Yếu' Là Gì - VnExpress Đời Sống