Từ điển Tiếng Việt "kiến Thiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"kiến thiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kiến thiết

- đg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.

hdg. Gầy dựng, thiết lập trên qui mô lớn. Kiến thiết đất nước. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

kiến thiết

kiến thiết
  • verb
    • to construct, to conduct
building
reconstruction
  • kiến thiết kinh tế: economic reconstruction
  • hiệp hội kiến thiết
    financial institution
    sự kiến thiết đường sá
    road construction
    sự kiến thiết đường xá
    road construction

    Từ khóa » Thiết Nghĩa Là Gì