Thirteen - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
thirteen
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.3 Danh từ
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌθɜːt.ˈtin/
| [ˌθɜːt.ˈtin] |
Tính từ
thirteen /ˌθɜːt.ˈtin/
- Mười ba. the thirteen superstition — sự mê tín cho con số 13 là gở he is thirteen — nó mười ba tuổi
Danh từ
thirteen /ˌθɜːt.ˈtin/
- Số mười ba.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thirteen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Thirteen
-
THIRTEEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Thirteen – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thirteen Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Thirteen-«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Thirteen | Vietnamese Translation
-
Thirteen đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thirteen' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Thirteen - MarvelVietnam
-
THIRTEEN-YEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Cách Phát âm Thirteen - Tiếng Anh - Forvo