Thoái Hóa Sáp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thoái hóa sáp
* ttừ
waxy
- thoái
- thoái bộ
- thoái tô
- thoái vị
- thoái chí
- thoái hóa
- thoái hôn
- thoái hưu
- thoái lui
- thoái ngũ
- thoái tẩu
- thoái ước
- thoái binh
- thoái biến
- thoái hạng
- thoái ngôi
- thoái thác
- thoái trào
- thoái tịch
- thoái chiến
- thoái khước
- thoái nhiệt
- thoái triều
- thoái triệt
- thoái tuyến
- thoái nhượng
- thoái hóa sáp
- thoái nhiệt tán
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hoa Sáp Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Sáp Là Gì? - Từ A-Z Về Hoa Sáp, Hoa Sáp Thơm
-
Hoa Sáp Tiếng Anh Là Gì
-
HOA SÁP ĐƯỢC LÀM TỪ GÌ???
-
Hoa Sáp Là Gì ? Hoa Hồng Sáp Là Gì
-
Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh
-
Hoa Sáp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Waxy-flowered Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NẾN BẰNG SÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sáp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Trung "hoa Sáp" - Là Gì?