THỜI GIAN NHÀN RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THỜI GIAN NHÀN RỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thời gian nhàn rỗiidle timethời gian nhàn rỗithời gian rảnh rỗileisure timethời gian giải tríthời gian rảnh rỗithời gian nghỉ ngơithời gian thư giãnthời gian nhàn rỗinhàn rỗithời gian nghỉ rỗithời gian vui chơiidle periods
Ví dụ về việc sử dụng Thời gian nhàn rỗi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof timenhàntính từnhanleisurelyidlenhàndanh từternnhànof comfortrỗidanh từsalvationleisurerỗitính từfreesparerỗiđộng từsaved thời gian người dùng dànhthời gian nhanh nhất có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời gian nhàn rỗi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thời Gian Rảnh Rỗi Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thời Gian Rãnh Rỗi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bài Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
Cách Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay | KISS English
-
Top 10 đoạn Văn Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi (20 Mẫu)
-
Đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi
-
Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Bạn Làm Gì Vào Thời Gian Rảnh Rỗi?
-
Top 4 Bài Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh Chọn Lọc
-
Dịch Sang Tiếng Anh: Bạn Thường Rảnh Rỗi Vào Thời Gian Nào?
-
Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh ❤️️15 Đoạn Văn Hay
-
"thời Gian Rảnh Rỗi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 5 - Unit 13: What Do You Do On Your Free Time?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Dịch Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh : - Marie Và Lan Là đôi Bạn Thân .