Trong Tiếng Anh thời gian rãnh rỗi tịnh tiến thành: bludge . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thời gian rãnh rỗi ít nhất 6 lần.
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như sản xuất quá mức thời gian nhàn rỗi di chuyển quá mức · Such as over production idle time excessive movement and excessive use of resources.
Xem chi tiết »
When I have free time, I also reread what I write. When I read it again, it is sometimes very surprising. I like to sing. My hobby is to record my favorite ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Sometimes, we go traveling together and take a lot of pictures. I appreciate free time, it helps me relax after a busy weekend with work. Dịch:. Cách Nói Về Thời Gian Rảnh... · Bố cục · Từ vựng · Mẫu 1
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite things. I like to play sports. I will play soccer, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Cách viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh về thời gian rảnh rỗi (Leisure Time - Free Time) trong bài Leisure activities - Tiếng Anh lớp 8.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · VOCA Grammar là một phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp chúng ta chủ động ghi nhớ, hiểu ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · For me, in my free time, I often listen to my favorite music. Music helps me relax and be happier. Not only that but, I often sing when ...
Xem chi tiết »
How often do you have free time? Điểm từ người đăng bài: 0. 1. 2. 3. 4. 5.
Xem chi tiết »
After I play sports I will go home and take a bath. I'll listen to some of my favorite music and then prepare my books for the next busy study week. On rainy ...
Xem chi tiết »
Thời gian rảnh rỗi dịch là: free time. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Giải sách bài tập Tiếng Anh 5 | Giải SBT Tiếng Anh 5 Phần 13 Pronunciation. Hướng dẫn dịch: 1. Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Tớ đi xem phim.
Xem chi tiết »
You can't expect him to hang around all day, can you? 17. Nếu có thời gian rảnh rỗi, Lee Byung-hun dành để tập luyện môn taekwondo. In his spare time, Lee ...
Xem chi tiết »
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn ? - Bạn có muốn uống chút sữa trước khi đi ngủ không ? Dịch tiếng anh : - What is your name ?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thời Gian Rảnh Rỗi Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian rảnh rỗi dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu