Thối Rữa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ thối rữa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thối rữa tiếng Nhật thối rữa (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thối rữa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thối rữa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thối rữa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thối rữa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - くちる - 「朽ちる」 * v - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - くちる - 「朽ちる」

Ví dụ cách sử dụng từ "thối rữa" trong tiếng Nhật

  • - thối rữa từ bên trong:中から腐る
  • - những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất:リンゴは地面に落ちて腐り始めた
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thối rữa trong tiếng Nhật

* adj - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - くちる - 「朽ちる」 * v - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - くちる - 「朽ちる」Ví dụ cách sử dụng từ "thối rữa" trong tiếng Nhật- thối rữa từ bên trong:中から腐る, - những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất:リンゴは地面に落ちて腐り始めた,

Đây là cách dùng thối rữa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thối rữa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thối rữa

  • hữu ý tiếng Nhật là gì?
  • sự lão suy tiếng Nhật là gì?
  • anh em khác mẹ tiếng Nhật là gì?
  • chất silic tiếng Nhật là gì?
  • bản kim loại tiếng Nhật là gì?
  • vô danh tiếng Nhật là gì?
  • mật thương tiếng Nhật là gì?
  • tĩnh tâm tiếng Nhật là gì?
  • việc nhận được tiếng Nhật là gì?
  • đủ để tiếng Nhật là gì?
  • hợp đồng ưng thuận tiếng Nhật là gì?
  • thuật nói tiếng từ bụng tiếng Nhật là gì?
  • kiện toàn tiếng Nhật là gì?
  • đổ nước vào chai tiếng Nhật là gì?
  • phương tiện truyền thông tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Thối Rữa Là J