Thối Rữa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thối_rữa&oldid=2216270” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa thối +rữa.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰoj˧˥ zɨʔɨə˧˥ | tʰo̰j˩˧ ʐɨə˧˩˨ | tʰoj˧˥ ɹɨə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰoj˩˩ ɹɨ̰ə˩˧ | tʰoj˩˩ ɹɨə˧˩ | tʰo̰j˩˧ ɹɨ̰ə˨˨ | |
Tính từ
[sửa]thối rữa
- Thối và rữa (nói khái quát). Trái cây bị thối rữa.
- (nghĩa bóng) Người không còn lương tâm, tâm hồn biến chất thoái hóa trở nên xấu xa tàn nhẫn. Một con người có nhân cách thối rữa.
Dịch
[sửa] Thối và rữa
|
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Thối Rữa Là J
-
'thối Rữa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Thối Rữa Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "thối Rữa" - Là Gì?
-
Thối Rữa - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Phân Hủy – Wikipedia Tiếng Việt
-
THỐI RỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thối Rữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thối Rữa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Rữa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
THỐI RỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thối Rữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Rữa - Từ điển Việt
-
Thối Rữa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe