Thời Tiết Oi Bức Nắng Nóng Phát điên, đây Chính Là Những Từ Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Thời tiết ở cả 3 miền đất nước hiện tại đều đang rất cao, khiến mọi người đều mệt mỏi uể oải vừa oi bức, nóng nực. Ngoài cách nói "It's so hot" thường thấy, trong Tiếng Anh còn rất nhiều cách khác để diễn tả sự ngột ngạt, nóng bức của thời tiết.
1. Hot
Ý nghĩa: Nóng
Ví dụ: It's so hot that I don't want to go outside!
(Trời quá nóng nên tôi chẳng muốn bước chân ra ngoài đường!)
2. Humid
Ý nghĩa: ẩm, ẩm ướt
Ví dụ: It's very hot and humid today. I walked to work and now I'm sweaty.
(Thời tiết hôm nay vừa nóng vừa ẩm. Tôi đi bộ tới chỗ làm và giờ thì người đầm đìa mồ hôi.)
3. Scorching
Ý nghĩa: Rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu
Ví dụ: It's scorching weather!
(Thời tiết nóng như thiêu đốt!)
4. Sweltering
Ý nghĩa: Oi ả, nóng, ngột ngạt
Ví dụ: I'm sweltering in this hot weather.
(Tôi cảm thấy quá ngột ngạt trong thời tiết nóng bức này.)
5. Boiling
Ý nghĩa: Sôi, đang sôi, dùng để diễn tả độ nóng nực
Ví dụ: It’s absolutely boiling!
(Trời nóng hừng hực như sôi!)
6. Stifling
Ý nghĩa: Ngột ngạt, khó thở
Ví dụ: This helmet is stifling.
(Chiếc mũ bảo hiểm này thật ngột ngạt.)
7. Sticky weather
Ý nghĩa: Từ "sticky" trong trường hợp này thường dùng để diễn tả cảm giác nhớp, dính, đầy mồ hôi do nồm, ẩm.
Ví dụ: It's sticky weather!
(Thời tiết dính dấp khó chịu quá!)
8. Heat wave
Ý nghĩa: Đợt nắng nóng. Đây là cách nói thường thấy trên bản tin.
Ví dụ: We're currently experiencing a heat wave.
(Chúng ta đang trải qua một đợt nóng.)
Từ khóa » Tiếng Anh Thời Tiết Nóng
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Diễn Tả Thời Tiết Nóng Bức Ngoài 'hot' - Gia Đình Mới
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Weather (phần 3) - Leerit
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chủ đề Nắng Nóng - AMES English
-
THỜI TIẾT NÓNG VÀ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI TIẾT KHÁ NÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT SỐ CÁCH DIỄN TẢ THỜI TIẾT NÓNG... - Học Tiếng Anh Online
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT MÙA HÈ
-
Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn Văn Mẫu
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
Thời Tiết - Tiếp Theo: Từ Vựng Tiếng Anh
-
Miêu Tả Thời Tiết Nóng Bằng Tiếng Anh