Từ Vựng Tiếng Anh Diễn Tả Thời Tiết Nóng Bức Ngoài 'hot' - Gia Đình Mới

Từ vựng tiếng Anh diễn tả thời tiết nóng bức ngoài 'hot' 0

1. Hot /hɒt/

Ý nghĩa: Nóng

Ví dụ: It's so hot that I don't want to go outside!

(Trời nóng đến mức tôi chẳng muốn bước chân ra đường!)

2. Humid /ˈhjuːmɪd/

Ý nghĩa: ẩm, ẩm ướt

Ví dụ: It's very hot and humid today. I walked to work and now I'm sweaty.

(Thời tiết hôm nay vừa nóng vừa ẩm. Tôi đi bộ tới chỗ làm và giờ thì người đầm đìa mồ hôi.)

3. Scorching /ˈskɔːtʃɪŋ/

Ý nghĩa: Rất nóng

Ví dụ: It's scorching weather! 

(Thời tiết nóng như thiêu đốt!)

4. Sweltering /ˈsweltərɪŋ/

Ý nghĩa: nóng khiến ngột ngạt, làm mệt nhoài người (tiết trời...), làm đổ mồ hôi nhễ nhại

Ví dụ: I'm sweltering in this hot weather.

(Thời tiết nóng bức này làm tôi thấy mệt nhoài.)

Từ vựng tiếng Anh diễn tả thời tiết nóng bức ngoài 'hot' 1

5. Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/

Ý nghĩa: rất nóng, nóng như sôi

Ví dụ: It’s absolutely boiling! 

(Trời nóng như sôi!)

6. Stifling /ˈstaɪflɪŋ

Ý nghĩa: Ngột ngạt, khó chịu, khó thở vì quá nóng hoặc không có không khí trong lành

Ví dụ: This helmet is stifling.

(Chiếc mũ bảo hiểm này thật ngột ngạt.)

7. Sticky weather

Ý nghĩa: Thời tiết nóng ẩm, khiến người đổ mồ hôi dính dấp không bay hơi được do độ ẩm cao

Ví dụ: It's sticky weather! 

(Thời tiết dính dấp khó chịu quá!)

8. Heat wave

Ý nghĩa: Đợt nắng nóng. Đây là cách nói thường thấy trên bản tin.

Ví dụ: We're currently experiencing a heat wave.

(Chúng ta đang trải qua một đợt nóng.)

Từ khóa » Tiếng Anh Thời Tiết Nóng